Nội động từ và ngoại động từ là một cách phân loại động từ trong tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh, đặc biệt là các bài liên quan đến ngữ pháp. Hãy cùng Fash English tìm hiểu sự khác nhau cơ bản giữa chúng để tránh những sai sót không đáng có trong bài thi bạn nhé!
1. Nội động từ và ngoại động từ là gì?
Để không bị lẫn lộn giữa nội động từ và ngoại động từ, trước hết ta cần hiểu rõ nội động từ là gì? và ngoại động từ là gì?
1.1. Nội động từ là gì?
Nội động từ (Intransitive verbs) là những động từ không cần có thêm bất kỳ tân ngữ trực tiếp nào đi kèm theo sau, bởi bản thân nó đã làm rõ ý nghĩa của cả câu. Điều này đồng nghĩa với việc, không có từ nào trong câu cho biết động từ đã tác động lên ai hay cái gì. Tức là, những động từ này sẽ không đi kèm với tân ngữ trực tiếp phía sau và không dùng ở thể bị động.
Có thể có một từ hoặc cụm từ ngay sau một nội động từ để thể hiện mức độ như thế nào, ra sao.
Ví dụ:
- My boss is smiling. (Sếp của tôi đang cười.)
- I run twice a week. (Tôi chạy hai lần một tuần.)
1.2. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (Transitive Verbs) là những động bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp đi kèm theo sau để tạo thành một câu có ý nghĩa. Nó tác động trực tiếp tới một đối tượng khác trong câu và có thể dùng được trong thể bị động.
Ví dụ:
- He bought a new car. (Anh ấy đã mua một cái ô tô mới.)
=> “a new car” là tân ngữ, làm rõ nghĩa cho ngoại động từ “bought”.
- This cake was made by me. (Cái bánh này đã được làm bởi tôi.)
=> “by me” là tân ngữ, làm rõ nghĩa cho ngoại động từ “made”.
2. Các dạng nội động từ và ngoại động từ
2.1. Các dạng nội động từ
Nội động từ chỉ có một dạng duy nhất vì nó không có hoặc không cần bổ nghĩa trực tiếp để tạo thành một câu có nghĩa. Chính nó đã diễn đạt toàn bộ ý nghĩa của cả câu.
Ví dụ:
- It’s raining. (Trời đang mưa.)
- This song sounds good. (Bài hát này nghe có vẻ hay.)
2.2. Các dạng ngoại động từ
Ngoại động từ trong tiếng Anh có hai dạng: ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép.
Ngoại động từ đơn
Là những động từ chỉ cần duy nhất 1 tân ngữ theo sau để tạo thành một câu có nghĩa.
Ví dụ:
- My mother wants me to come back home. (Mẹ tôi muốn tôi về nhà.)
- Tom kicked the ball. (Tom đã đá quả bóng đi.)
Ngoại động từ kép
Là những động từ cần ít nhất 2 tân ngữ để tạo thành một câu có nghĩa.
Ví dụ:
- My friend lends me her pen. (Bạn tôi cho tôi mượn cái bút mực của cô ấy.)
=> Câu trên có 2 tân ngữ là: “me” và “her pen”.
3. Cách dùng nội động từ và ngoại động từ
3.1. Cách dùng nội động từ
Cấu trúc: S + V
Ví dụ:
- I walked around the Hoan Kiem lake yesterday. (Hôm qua, tôi đã đi bộ xung quanh Hồ Hoàn kiếm .)
- She cried all day. (Cô ấy đã khóc cả ngày.)
3.2. Cách dùng ngoại động từ:
Ngoại động từ đơn
Ngoại động từ đơn chỉ có một tân ngữ trực tiếp phía sau.
Cấu trúc: S + V + O
Ví dụ:
- A boy want to play badminton (Cậu bé muốn chơi cầu lông.)
=> “badminton” là tân ngữ trực tiếp bổ nghĩa cho ngoại động từ play.
- She is making a cup of coffee. (Cô ấy đang làm một tách cà phê.)
=> “a cup of coffee” là tân ngữ trực tiếp bổ nghĩa cho ngoại động từ making.
Ngoại động từ kép
Ngoại động từ kép đi với 2 tân kèm phía sau. Trong đó có 1 tân ngữ trực tiếp (Direct object), còn lại là tân ngữ gián tiếp (Indirect object).
Tân ngữ trực tiếp: là đối tượng chịu tác động trực tiếp từ ngoại động từ. Ký hiệu: Od
Tân ngữ gián tiếp: là đối tượng nhận được tân ngữ trực tiếp từ chủ ngữ. Ký hiệu: Oi
TH1: Tân ngữ trực tiếp (Od) đứng trước tân ngữ gián tiếp (Oi) thì chúng cách nhau bởi giới từ (prep).
Cấu trúc: S + V + Od + pre + Oi
Ví dụ:
- My mother made a cake for me on my birthday. (Mẹ đã làm bánh cho tôi vào ngày sinh nhật tôi)
=> me là danh từ, làm tân ngữ gián tiếp bổ nghĩa cho ngoại động từ make.
=> a cake là tân ngữ trực tiếp, đứng trước tân ngữ gián tiếp, ngăn cách nhau bằng giới từ “for”.
TH2: Tân ngữ trực tiếp (Od) đứng trước tân ngữ gián tiếp (Oi) thì chúng đứng liền nhau.
Cấu trúc: S + V + Oi + Od
Ví dụ:
- John gave Lily a letter. (John đã đưa cho Lily một lá thư.)
=> Lily là tân ngữ gián tiếp bổ nghĩa cho ngoại động từ gave.
=> a letter là tân ngữ trực tiếp, đứng liền sau tân ngữ gián tiếp.
Ngoài ra, có các cấu trúc câu khác sử dụng ngoại động từ:
-
Có danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho tân ngữ
Cấu trúc: S + V + O + N/ Adj
Ví dụ:
- I let my bird free. (Tôi để con chim của tôi tự do.)
- They elected me leader. (Họ bầu tôi làm lãnh đạo.)
-
Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Cấu trúc: S + V + O + Past/ Pre. Part
Ví dụ:
- She left her boyfriend waiting at the station. (Cô ấy để bạn trai đợi ở nhà ga.)
- He heard his name called. (Anh ấy nghe thấy tên anh ấy được gọi.)
-
Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữ
Cấu trúc: S + V + O + Clause
Ví dụ:
- You can call your supporter when you need. (Bạn có thể gọi cho người hỗ trợ của mình khi bạn cần.)
- She activated the system when she started to work. (Cô ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.)
4. Trường hợp đặc biệt của nội động từ và ngoại động từ
Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, một động từ có thể vừa làm nội động từ, vừa làm ngoại động từ. Phổ biến là: grow, win, speak, move, start, change, close, open, stop, do, set, run, live, wash, write, ring, …
Ví dụ:
Động từ | Nội động từ | Ngoại động từ |
Write | A boy can’t read because she’s too small. (Cậu bé không thể đọc vì còn nhỏ quá.) | Write me mail once you get back from the trip. (Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.) |
Wash | Marry was wet, so she took off her clothes and washed. (Marry bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.) | You need to wash your hands. (Bạn cần rửa tay.) |
Close | The case closed due to finding out the real criminal. (Vụ án đóng lại do không tìm được hung thủ thực sự.) | Close the door and go to sleep. (Nhắm cửa lại và đi ngủ.) |
Open | The museum opens at 10 a.m. (Bảo tàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.) | Open the window because it’s too hot in here! (Mở cửa sổ vì ở đây quá nóng!) |
Stop | When the rain stopped, we went for a walk. (Khi tạnh mưa, chúng tôi đi dạo.) | Greece tried to stop him from leaving. (Greece cố gắng ngăn anh ấy rời đi.) |
Do | John’s doing well in his new work. (John đang làm tốt công việc mới của anh ấy.) | Has he done his coursework? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập của anh ấy chưa?) |
Set | The sun set and a red glow filled the sky. (Mặt trời mọc và một màu đỏ rực trên bầu trời.) | Kan set a table next to the bed. (Kan đặt một chiếc bàn cạnh giường.) |
Run | Mical used to run a restaurant. (Mical từng kinh doanh một nhà hàng.) | The path ran over the hill. (Con đường chạy qua ngọn đồi.) |
5. Luyện tập nội động từ và ngoại động từ
>>> Xem thêm Cấu trúc Not only but also.
5.1. Bài tập
Bài tập 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng:
answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win
Bài tập 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào
- The wind was blowing fiercely.
- The loud noise woke me.
- Suddenly the child woke up.
- She advised me to consult a doctor.
- Let’s invite your cousins as well.
- Let’s discuss your plans.
- He waited for an hour.
- He received your letter in the morning.
- He heard a lovely song in the morning.
- He is going to send her some flowers.
Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu với một động từ thích hợp cho vào ô trống. Đặt các động từ vào các thì đúng.
burn win live give
tell drink explain ring
- They _____________ here for 30 years.
- I ____________ the bell, but no one answered it.
- Hoa _____________ too much recently, which makes his parents really worried.
- If you had played for us, we ________________ the game.
- Gace ______________ the situation to me, but I couldn’t understand it at all.
- The company ______________ her a gold watch when she retired.
- The fire ______________ furiously, but the fire brigade put it out.
- The truth ______________ to him soon.
5.2. Đáp án
Bài tập 1:
Cả hai dạng | Nội động từ | Ngoại động từ |
burn | arrive | answer |
drop | exist | buy |
move | happen | explain |
ring | live | give |
shake | occur | park |
sleep | rise | read |
win | tell |
Bài tập 2:
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
- Ngoại động từ
Bài tập 3:
- have lived
- rang
- have drunk
- would have won
- explained
- gave
- burnt
- will be told
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức và bài tập liên quan đến Nội động từ và ngoại động từ. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ nội động từ là gì và ngoại động từ là gì. Và qua những ví dụ chi tiết + bài tập cụ thể, Heenglish mong rằng bạn đã nắm vững được cấu trúc câu có chứa chúng. Đồng thời hiểu rõ được cách dùng 2 loại động từ này trong câu tiếng Anh.
Chúc bạn học tập thật tốt!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:51