""

Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 đột phá điểm IELTS

Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 như thế nào và cần phải lưu ý những gì trong phần này? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Fash English để cải thiện điểm Speaking nhé!

1.Thông tin cơ bản về IELTS Speaking Part 1

  • Thời gian: 4 – 5 phút
  • Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi về bạn và cuộc sống quanh bạn.
  • Bạn sẽ được chấm điểm và đánh giá dựa vào kỹ năng, nội dung bạn nêu ra chỉ là phụ.

2.Những sai lầm khi trả lời IELTS Speaking Part 1 cần tránh  

Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ không mắc những sai lầm phổ biến sau đây khi trả lời IELTS Speaking Part 1:

2.1. Đừng trả lời quá ngắn hay quá dài

Giám khảo muốn nghe bạn nói, vì thế việc trả lời quá ngắn sẽ không giúp bạn được điểm cao đâu.

Mặt khác, đừng cố gắng kéo dài câu trả lời một cách lê thê. Bài thi IELTS Speaking Part 1 sẽ có khoảng 12 câu hỏi và bạn trả lời trong vòng 4 – 5 phút. Bạn không nên dùng quá 2 phút để trả lời những câu hỏi đơn giản. Như vậy, bạn sẽ không còn thời gian cho những câu khác và rất dễ mất điểm.

2.2. Đừng cố gắng học thuộc câu trả lời

Đừng bao giờ cố gắng học thuộc câu trả lời trước khi thi. Như vậy thật phí thời gian vì bạn sẽ không biết câu hỏi là sao, về chủ đề gì. Không những vậy, khi bạn học thuộc, giám khảo sẽ biết điều ấy. Câu trả lời của bạn sẽ không được trôi chảy như khi đưa ra câu trả lời tự phát. Đây là bài kiểm tra nói chứ không phải bài kiểm tra kỹ năng ghi nhớ. Hãy cố gắng luyện tập kỹ năng để trả lời một cách tự nhiên nhất.

Xem thêm  Thì Hiện Tại Đơn – Định Nghĩa, Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập

2.3. Đừng nghĩ quá nhiều

Sự trôi chảy của bạn có thể bị ảnh hưởng nếu như bạn suy nghĩ quá nhiều về việc sẽ trả lời như thế nào. Giám khảo thực sự không muốn kiểm tra xem câu trả lời của bạn hay như nào, thông minh ra sao đâu. Họ chỉ muốn biết về kỹ năng giao tiếp của bạn. Vì thế, trả lời câu hỏi một cách tự nhiên và đủ thông tin sẽ giúp bạn có cơ hội đạt điểm cao hơn

2.4. Đừng chần chừ hay ậm ừ quá lâu nếu nhận được một câu hỏi khó

Câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 không phải lúc nào cũng đơn giản. Đôi khi, chúng sẽ là những câu hỏi “hóc búa” một chút như bạn thích bầu trời buổi sáng hay ban đêm? Những câu hỏi “kỳ lạ” này có thể khiến bạn mất mạch nói. Thế nhưng đừng để chuyện này kéo dài quá lâu, bạn có thể thẳng thắn nói rằng đây là câu hỏi “khoai” và nói theo ý hiểu.

3. Các bước trả lời IELTS Speaking Part 1

Speaking luôn là “ác mộng” của nhiều thí sinh Việt Nam. Đây cũng là phần khiến điểm overall của bạn bị kéo xuống. Nhưng, với các bước trả lời IELTS Speaking Part 1 sau đây, bạn hoàn toàn có thể cải thiện điểm của mình một cách đáng kể.

3.1. Giữ bình tĩnh

Chuyện bạn cảm thấy căng thẳng trong bài thi là điều quá bình thường. Nhưng đừng để nó ảnh hưởng đến chất lượng câu trả lời của bạn. Những câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 chủ yếu là về bạn và cuộc sống xung quanh. Vì thế nên bạn sẽ không bao giờ trả lời sai. Hãy coi đây là phần mở đầu nhẹ nhàng trước khi bước vào part 2 và part 3. Hãy hít một hơi thật sâu và thư giãn trong quá trình thi.

3.2. Phát triển câu trả lời của bạn

Việc đưa ra một câu trả lời có độ dài vừa đủ rất quan trọng. Hãy cùng xem một ví dụ sau nhé để hiểu lý do tại sao nhé.

Xem thêm  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về động vật phổ biến nhất

Question: Do you like music?

Answer: Yes, I am.

Ở câu trả lời này, thí sinh đã trả lời đúng trọng tâm câu hỏi giám khảo đưa ra. Nhưng lượng thông tin quá ít sẽ gây khó khăn cho người chấm trong việc đánh giá khả năng giao tiếp. Vì thế, mặc dù là câu trả lời đúng nhưng nó sẽ khiến điểm thi của bạn vô cùng thấp. 

Dưới đây là một quy tắc nho nhỏ bạn có thể áp dụng để đảm bảo được độ dài của câu trả lời:

  • Trả lời câu hỏi của giám khảo bằng cách diễn đạt khác.
  • Bổ sung những thông tin liên quan đến chủ đề bạn được hỏi.

3.3. Diễn đạt lại câu hỏi

Giám khảo sẽ đặc biệt ấn tượng với câu trả lời của bạn nếu bạn có thể diễn giải câu hỏi của họ thay vì dùng lại từ vựng mà họ đã sử dụng. Bạn không nhất thiết phải làm điều này cho mọi câu hỏi. Nhưng hãy diễn đạt lại câu hỏi khi bạn có thể dễ dàng thay thế bằng từ đồng nghĩa khác..

3.4. Đừng quên trả lời câu hỏi 

Bạn nên đưa ra câu trả lời dài nhưng cũng không nên quên mất không trả lời câu hỏi chính mà giám khảo đưa ra. Ngay từ đầu, hãy trả lời câu hỏi trước rồi mới thêm những thông tin bổ sung giúp phần trả lời đầy đủ hơn.

4. Cách mở rộng ý trong câu trả lời IELTS Speaking Past 1

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ luôn tìm kiếm các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay ở phần trả lời của bạn. Phát triển câu trả lời của bạn theo những cách khác nhau, bạn sẽ gây được ấn tượng với họ bằng kỹ năng ngôn ngữ của mình.

4.1. Giải thích 

Cách dễ nhất để thêm thông tin bổ sung vào một câu trả lời đơn giản là kèm theo lời giải thích. Các từ liên kết như ‘because’ là lý tưởng cho việc này. Ví dụ giám khảo hỏi là bạn thích bộ phim gì. Bạn có thể trả lời tên bộ phim ấy và lý do tại sao bạn lại thích nó. Có thể đó là bộ phim chiếu rạp đầu tiên bạn xem, hoặc cũng có thể đó là bộ phim được chuyển thể từ quyển sách bạn thích.

Xem thêm  Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mới nhất

4.2. Các chi tiết kết hợp 

Một cách đơn giản khác để mở rộng câu trả lời của bạn là nối hai phần thông tin với từ ‘và’. Ví dụ như bạn được hỏi về hoạt động bạn hay làm vào cuối tuần. Bạn hãy trả lời đó là hoạt động nào và thêm những thông tin về hoạt động ấy như thời gian sáng hay tối, địa điểm, bạn đi cùng với ai…

4.3. Lấy ví dụ 

Một cách tuyệt vời để phát triển câu trả lời của bạn trong IELTS Speaking Part 1 là thêm một ví dụ liên quan đến câu hỏi và cách bạn trả lời. Chẳng hạn như chủ đề bạn đang nói đến là sách. Hãy lấy các ví dụ về những tác giả viết sách nổi tiếng hoặc địa điểm bạn hay mua sách.

4.4. Tần suất 

Những trạng từ thể hiện tần suất là một ý tưởng hay giúp bạn phát triển ý tưởng cho câu trả lời. Một số từ thường được sử dụng gồm:

  • always
  • usually
  • normally
  • generally
  • often
  • frequently
  • sometimes
  • occasionally
  • seldom
  • hardly ever
  • rarely
  • never

4.5. So sánh với quá khứ 

Đôi khi trong IELTS Speaking Part 1, bạn nên so sánh tình huống hiện tại với những gì đã xảy ra trong quá khứ. Cụm từ ‘used to’ rất hữu ích ở đây. Chẳng hạn như khi bạn được hỏi bạn có thường xuyên tập thể dục không. Bạn có thể liên hệ với quá khứ rằng trước đây bạn rất lười tập thể dục nhưng sau một trận ốm, bạn chăm chỉ tập thể dục hơn để giúp nâng cao sức đề kháng. 

4.6. Tương lai 

Cuối cùng, sẽ có lúc bạn nên so sánh giữa những gì xảy ra hiện tại và những gì bạn nghĩ sẽ xảy ra trong tương lai hoặc những gì bạn muốn hoặc dự định làm trong tương lai.

 

Như vậy, bài viết trên là những lời khuyên hữu ích về cách trả lời IELTS Speaking Part 1Fash English gửi đến bạn. Để có được sự đột phá và tự tin trong câu trả lời bạn cần luyện tập thật nhiều, hãy theo dõi website để cập nhật những kiến thức, những khóa học luyện thi IELTS mới nhất nhé! 

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:57

Bài viết liên quan