Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing luôn là chủ đề được quan tâm trong nhiều năm qua. Trong bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, đều cần có marketing. Marketing giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh tăng độ nhận biết thương hiệu của công ty. Sau đây, Fash English sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn thiếu tự tin trong giao tiếp khi làm trong lĩnh vực marketing.
1. Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Marketing là chuyên ngành đang thu hút nguồn nhân lực và được quan tâm nhất hiện nay. Bất kỳ một công ty nào cũng cần thực hiện hoạt động marketing để thúc đẩy quá trình sản xuất kinh doanh và tăng độ nhận biết thương hiệu.
Marketing giúp tạo dựng hình ảnh doanh nghiệp và sản phẩm trong tâm trí khách hàng. Vì vậy, xây dựng chiến lược marketing càng tốt thì hình ảnh doanh nghiệp sẽ càng có sức ảnh hưởng đến tâm trí khách hàng và sẽ tạo ra lợi thế khi ra mắt sản phẩm mới.
Marketing tạo nên sự khác biệt trong quá trình phát triển sản phẩm. Trong quá trình phát triển sản phẩm khác nhau, với mỗi chủng loại sản phẩm khác nhau thì doanh nghiệp sẽ có những chiến lược định vị khác nhau. Điều này sẽ giúp cho quá trình phát triển sản phẩm và định vị rõ nét hơn về từng nhóm sản phẩm trong tâm trí khách hàng, cùng với đó cá tính của thương hiệu sẽ ngày càng rõ nét hơn.
Marketing mang lại những lợi ích cho doanh nghiệp. Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường một cách sâu rộng hơn ngay cả khi là chủng loại sản phẩm mới, khả năng bao phủ thị trường sẽ dễ dàng hơn bởi chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm tốt. Từ đó, marketing góp phần thu hút đầu tư.
Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing sẽ giúp bạn tìm kiếm thêm ở nhiều cơ hội mới, học hỏi thêm được nhiều điều mới, giúp bạn tự tin hơn trong trao đổi và nói chuyện với đối tác, giúp bạn thăng tiến trong công việc.
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực Marketing.
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing cơ bản
Đầu tiên, bạn cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing cơ bản được phân chia theo các lĩnh vực chính đang được quan tâm hiện nay. Việc nắm vững sẽ giúp bạn nghiên cứu về marketing một cách hiệu quả hơn.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Marketing | tiếp thị |
Marketing mix | tiếp thị hỗn hợp |
Marketing research | nghiên cứu tiếp thị |
Customer buying behavior | hành vi mua của khách hàng |
Strategic management | quản trị chiến lược |
Marketing management | quản trị tiếp thị |
Quality Management | quản trị chất lượng |
Brand strategy | chiến lược thương hiệu |
Brand management | quản trị thương hiệu |
Managing the supply chain | quản trị chuỗi cung ứng |
E-commerce marketing | tiếp thị thương mại điện tử |
Marketing communications | truyền thông tiếp thị |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về chiến dịch truyền thông
Môt trong những lĩnh vực được quan trọng nhất của marketing là truyền thông. Việc truyền thông marketing giúp bạn tiếp cận được thêm nhiều tập khách hàng mới, nhiều thị trường mới, giúp quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp đến với công chúng mục tiêu.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Market research | nghiên cứu thị trường |
Target market | thị trường mục tiêu |
Targeted customer | khách hàng mục tiêu |
Communication strategy | chiến lược truyền thông |
Communication tool | công cụ truyền thông |
Advertisement | quảng cáo |
Sales promotion | xúc tiến bán |
Direct marketing | tiếp thị trực tiếp |
Personal sales | bán hàng cá nhân |
Public Relations | quan hệ công chúng |
internal communications | truyền thông nội bộ |
risk forecasting | dự báo rủi ro |
Wholesale | bán buôn |
retail | bán lẻ |
user data | dữ liệu người dùng |
Coupons | phiếu giảm giá |
present | quà tặng |
sale point | điểm bán |
Primary data | dữ liệu sơ cấp |
secondary data | dữ liệu thứ cấp |
survey | khảo sát |
membership card | thẻ thành viên |
2.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí
Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí trong công ty, để bạn không còn bỡ ngỡ trong quá trình phỏng vấn cũng như tìm được các bộ phận, phòng ban làm việc phù hợp.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí của công ty kinh doanh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Client | Công ty kinh doanh |
Brand managers | Giám đốc thương hiệu. |
Chief marketing officer | Giám đốc marketing. |
Public Relations manager | Người quản lý của bộ phận quan hệ công chúng |
Marketing manager | Trưởng phòng marketing |
Assistant brand manager | Trợ lí nhãn hàng. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về các vị trí trong công ty về lĩnh vực marketing
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Copywriter | Người lên ý tưởng, viết ý tưởng. |
Art director | Giám đốc nghệ thuật |
Creative director | Giám đốc sáng tạo |
Designer | Người thiết kế |
Account manager | Quản lý tài khoản |
Marketing executive | Quản lý nhân viên Marketing |
2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về thương hiệu
Thương hiệu là yếu tố quan trọng của mỗi doanh nghiệp. Nếu thương hiệu của công ty càng mạnh thì sẽ càng thu hút được vốn đầu tư, thương hiệu giúp tạo dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng, thúc đẩy khách hàng mua hàng. Vì vậy, việc nắm được các từ vựng về thương hiệu sẽ giúp bạn nghiên cứu hành vi cũng như tâm lý khách hàng một cách tốt nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Branding | Thương hiệu |
brand element | Thành tố thương hiệu |
brand name | Tên thương hiệu |
Logo | Biểu tượng |
Symbol | Biểu trưng |
Slogan | Khẩu hiệu |
Symphony | Nhạc hiệu |
Trademark Protection | bảo vệ thương hiệu |
brand communication | truyền thông thương hiệu |
trademark infringement | xâm phạm thương hiệu |
Branding dispute | tranh chấp thương hiệu |
brand valuation | định giá thương hiệu |
trademark transfer | chuyển nhượng thương hiệu |
Brand Equity | tài sản thương hiệu |
perceived value | giá trị cảm nhận |
media ideas | ý tưởng truyền thông |
media message | thông điệp truyền thông |
brand developping | phát triển thương hiệu |
brand touch points | điểm tiếp xúc thương hiệu |
brand awareness | nhận thức thương hiệu |
Xem thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh phỏng vấn xin việc mới nhất
Download: File 4000 Essential English Words
2.5. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing khác
Ngoài các từ vựng được tổng hợp ở trên, còn một số từ vựng cũng được sử dụng một cách thường xuyên và liên tục trong lĩnh vực marketing mà bạn cần biết.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Marketing concept | Khái niệm tiếp thị |
Marketing program | Chương trình tiếp thị |
Marketing channel | Kênh tiếp thị |
Marketing staff | Nhân viên tiếp thị |
Target market | Thị trường mục tiêu |
Distribution system | Hệ thống phân phối |
Sales team | Đội ngũ bán hàng |
Public propaganda | Công khai tuyên truyền |
Promoting consumption activity | Thúc đẩy hoạt động tiêu dùng |
Intermediary | Người trung gian |
Potential customers | Khách hàng tiềm năng |
Exhibition | Triển lãm |
Intermediary | Người trung gian |
intermediaries | môi giới trung gian |
sales volume | khối lượng bán |
Research Methods | phương pháp nghiên cứu |
potential customers | khách hàng tiềm năng |
data, raw data | dữ liệu, dữ liệu thô |
consumer reaction | phản ứng của người tiêu dùng |
inventory | hàng tồn kho |
Import | Nhập kho |
storage storage | lưu trữ lưu trữ |
taxonomy | phân loại |
risk | rủi ro |
to get information | để có được thông tin |
data collection | thu thập dữ liệu |
data analysis | phân tích dữ liệu |
3. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ các từ vựng được tổng hợp, bạn có thể ghép thành các mẫu câu giao tiếp cơ bản để tăng khả năng nói của mình.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
We want to promote our products on your company’s magazine page. |
Chúng tôi muốn quảng bá sản phẩm của mình trên
trang tạp chí của công ty bạn. |
I think you need to be specific about your marketing strategy. |
Tôi nghĩ bạn cần nêu cụ thể chiến lược tiếp thị của mình.
|
We have a good team of marketing staff. | Chúng tôi có một đội nhân viên tiếp thị giỏi. |
We are effective advertisers. | Chúng tôi là nhà quảng cáo hiệu quả. |
The company chooses two communication tools, advertising and public relations. |
Công ty lựa chọn hai công cụ truyền thông là quảng cáo
và quan hệ công chúng. |
Our marketing plan has been approved by the company’s management. |
Kế hoạch tiếp thị của chúng tôi đã được ban lãnh đạo của công ty duyệt.
|
Before launching a new product, we need to research competitors’ products. |
Trước khi ra mắt sản phẩm mới, chúng ta cần nghiên cứu sản phẩm
của đối thủ cạnh tranh. |
The process of marketing communication is the process of use the media to convey the message to the customer. |
Quá trình truyền thông tiếp thị là quá trình
sử dụng các phương tiện truyền thông truyền tải thông điệp đến khách hàng. |
4. Hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ các mẫu câu giao tiếp cơ bản, bạn có thể tổng hợp thành các đoạn hội thoại để bạn có thể luyện tập giap tiếp với mọi người xung quanh.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
A: Hello, ….? Our company is researching to launch new products? | A: Xin chào, ….? Công ty chúng tôi đang nghiên cứu để ra mắt sản phẩm mới? |
B: Our team had to drive demand for the product by co-opting tactics. So I think I need to do some market research. | B: Nhóm của chúng tôi phải thúc đẩy nhu cầu về sản phẩm bằng cách đồng chọn các chiến thuật. Vì vậy, tôi nghĩ rằng tôi cần phải thực hiện một số nghiên cứu về thị trường. |
B: To launch new products, you can come up with a concept through researching a target audience instead of just researching a few customers. | B: Để ra mắt các sản phẩm mới, bạn có thể đưa ra khái niệm thông qua nghiên cứu một tập khách hàng mục tiêu thay vì chỉ nghiên cứu một vài khách hàng. |
A: That’s right. Along with the packaging strategy, you can research the price adjustment of the product. | A: Đúng vậy. Cùng với chiến lược đóng gói, bạn có thể nghiên cứu điều chỉnh giá cả của sản phẩm. |
B: Yes, I’m sure. | B: Đúng vậy, tôi chắc chắn. |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé. Chúc vốn từ và khả năng giao tiếp của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Fash English tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:53