Liên từ trong tiếng Anh là một kiến thức ngữ pháp quan trọng. Bởi nó chính là sợi dây kết nối các thành phần trong câu văn, đoạn văn, khiến cho câu văn trở nên mượt mà, tự nhiên hơn. Trong bài viết này, Fash English sẽ giúp bạn có kiến thức tổng quát về liên từ nối, các cách dùng phổ biến nhất và mẹo học liên từ hiệu quả kèm theo đó là bài tập vận dụng nhé!
Liên từ là gì? Vai trò của liên từ
Khái niệm
Liên từ (Conjunction) là những từ được dùng để nối các từ, cụm từ, mệnh đề, các câu hoặc các đoạn văn. Thiếu đi liên từ sẽ làm câu văn trở nên rời rạc và thiếu sự kết nối.
Ex: and (và), but (nhưng), or (hoặc),…
I like cooking and doing the housework. (Tôi thích nấu ăn và làm việc nhà)
Vai trò
– Liên kết và nối các vế lại trong câu lại với nhau
VD: Luna has a headache so she takes the medicine.
– tạo được ý nghĩa hoàn chỉnh hoặc nối tiếp nghĩa của câu
VD: She wants to eat pizza and drinks coke
– tạo sự nhấn mạnh hoặc diễn giải những ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào nhóm liên từ
VD: James doesn’t like romantic movie, nor does he like honor one.
Các loại liên từ trong tiếng Anh
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, nhóm từ có chức năng giống nhau (danh từ với danh từ, động từ với động từ, tính từ với tính từ,…) hoặc các mệnh đề độc lập về mặt ngữ pháp. Loại liên từ này được chia làm 4 nhóm:
Nhóm | Cách dùng | Ví dụ |
AND
as well as, besides, furthermore, moreover, in addition |
Chỉ sự thêm vào, bổ sung một thứ vào thứ khác | Jack has 4 cats and 2 dogs. In addition, he has a parrot.
(Jack nuôi 4 con mèo và 2 con chó. Ngoài ra anh ấy còn có 1 con vẹt.) |
BUT
yet, still, however, nevertheless, on the other hand |
Chỉ sự mâu thuẫn, trái ngược | – He’s intelligent but lazy.
(Anh ta thông minh nhưng lười biếng.) – She worked hard, yet she failed. (Cô ấy học hành chăm chỉ, thế mà lại trượt) |
OR
or else, otherwise |
Chỉ sự lựa chọn hoặc áng chừng, trình bày thêm một lựa chọn khác | – Which color do you like – yellow, green or blue?
(Bạn thích màu nào – vàng, cam hay xanh?) – Hurry up or else you’ll be late. (Nhanh lên kẻo bạn bị trễ đấy) |
SO
therefore, for, consequently, as a result |
Chỉ hậu quả, kết quả của một hành động được nhắc đến trước đó. | There weren’t enough beds, so we had to sleep on the floor.
(Không có đủ giường nên chúng tôi phải ngủ trên sàn.) |
Mẹo giúp nhớ các liên từ kết hợp
FANBOYS (F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so)
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ kết hợp
+ Nếu sử dụng liên từ kết hợp để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy (,).
Eg: She told me yesterday, yet I totally forgot it. (Cô ấy đã nói với tôi hôm qua rồi, nhưng tôi đã hoàn toàn quên mất.)
+ Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).
Eg: I do morning exercise every day to keep fit and healthy. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để trở nên thon thả và khỏe mạnh.)
+ Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy.
Eg: Many vegetables are good for your brain, such as kale, spinach, collards, and broccoli. (Có nhiều loại rau tốt cho trí não như rau cải xoăn, rau chân vịt, rau cải rổ và súp lơ.)
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan được dùng để nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn dùng theo cặp không thể tách rời.
Nhóm | Cách dùng | Ví dụ |
EITHER…OR | Diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia. | Any bread, either white or brown, will do.
(bất cứ loại bánh mì nào, trắng hay nâu đều được.) |
NEITHER…NOR | Diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia. | I want neither the salad nor the soup.
(Tôi không muốn cả sa-lát lẫn súp.) |
BOTH…AND | Diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia | Both she and her brother now live in Hanoi.
(Cả cô ấy và anh trai hiện đều sống ở Hà Nội.) |
NOT ONLY…BUT ALSO | Diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia. | He not only studies hard but also works well.
(Anh ấy không những học giỏi mà còn làm việc rất chăm.) |
WHETHER…OR | Diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia. | Linh will have to marry Minh whether she likes him or not.
(Linh sẽ phải cưới Minh dù cô ấy có yêu anh ta hay không) |
AS…AS | Dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như | Your sister is as smart as you.
(Em gái cậu thông minh như cậu vậy.) |
SUCH…THAT/SO…THAT | Diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà | His story is so fun that everyone starts laughing.
(Câu chuyện của cậu ấy hài đến nỗi mà mọi người đều cười.) |
SCARCELY…WHEN/NO SOONER…THAN | Diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi | No sooner had I received her call, than I left my room.
(Vừa nghe điện thoại của cô ấy, tôi liền rời khỏi phòng ngay.) |
RATHER…THAN | Diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì | She’d rather play the guitar than sing.
(Cô ấy thích chơi ghi ta hơn là hát.) |
Lưu ý: Trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ được chia theo chủ ngữ gần nó nhất, còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ được chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.)
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc dùng để mở đầu một mệnh đề phụ (mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng từ). Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến nhất của liên từ phụ thuộc:
Nhóm | Cách dùng | Ví dụ |
WHEN
whenever, while, after, before, until/till, since, by the time,… |
Chỉ mối quan hệ về thời gian | – When he saw me, he waved.
(Anh ấy vẫy tay khi trông thấy tôi) – I’ll phone you as soon as I get home. (Tôi sẽ điện thoại cho anh ngay khi đến nhà.) |
BECAUSE
as, since, now (that), seeing (that/as) |
Chỉ nguyên nhân hoặc lý do | – Because/As/Since Iliked him, I tried to help him.
(Vì tôi mến anh ta nên tôi cố giúp đỡ anh ấy) – Now/Seeing (that) it’s your money, I suppose you can buy whatever you want. (Vì đó là tiền của bạn nên tôi cho rằng bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn thích) |
IF
unless, in case, provided (that), supposing (that) |
Chỉ điều kiện | If you need help, just let me know.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, cứ nói cho tôi biết) |
THOUGH
although, even though, even if |
Chỉ sự tương phản | Although I don’t agree with him, I think he’s honest.
(mặc dù tôi không đồng ý với anh ta, nhưng tôi nghĩ anh ấy nói thật) |
IN ORDER THAT
so that, for fear that |
Chỉ mục đích | We spoke in whispers in order that we might wake the baby,
(Chúng tôi thì thầm vì sợ sẽ làm em bé thức) |
SO…THAT
So + adj/adv + that Such + (a/an) + adj + Noun + that |
Chỉ kết quả | – I was so angry that I couldn’t speak.
(Tôi tức giận đến nỗi không nói được.) – It was such a boring film that I just wanted to go home. (Bộ phim chán đến nỗi tôi chỉ muốn về nhà) |
THAT | Đưa ra một lời tuyên bố, ý kiến, sự kiện hoặc lý do | It’s possible that he hasn’t received the letter.
(Có thể anh ta đã không nhận được thư) |
Nguyên tắc dùng dấu phẩy (,) với liên từ phụ thuộc:
Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy. Tuy nhiên khi mệnh đề độc lập đứng trước thì không cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Cách dùng liên từ trong tiếng Anh
1. Diễn tả thời gian
While: she was eating while her husband was fixing his car
When: when you develop products, it is important to conduct a market research
Since: he has served this company since he graduated
Before: Before you leave the office, remember to turn off all the lights
After: After he returned to the office, he got a private phone call
As soon as: As soon as I come home, please let her know
2. Diễn tả lý do
Because: Because it was submitted late, the report was returned
Since: Since you left him, he is now addicted to wine
As: The economy added 10,000 jobs in the second quarter as stronger domestic demands encouraged companies to hire more workers
3. Diễn tả sự nhượng bộ
Although/ though / even: He is inexperienced, he is still appreciated by the whole staff
4. Diễn tả điều kiện
If / once: If you want to see him, call me any time
Unless: Unless he calls, I will leave right away
As long as (miễn là): He agrees to take the job as long as the salary is high
Provided that/ providing: I will lend him money provided that he pays me on time
5. Diễn tả mục đích
So that/ In order that: She buys a lovely doll so that/in order that her daughter can play with it at home
6. Diễn tả sự đối lập
While / whereas: she keeps spending much money while her parents try to earn one single penny.
Các chức năng cơ bản của liên từ nối
1. Nối các thành phần trong câu
Liên từ kết hợp được dùng để nối 2 phần trong một câu có vai trò ngữ pháp độc lập với nhau. Đó có thể là các từ đơn hoặc cũng có thể là các mệnh đề.
Ex:
- Min and Mun go to school today. (Hôm nay Min và Mun đi học.)
- The weather is great, but I can’t go outside. (Thời tiết đẹp quá nhưng tôi không thể ra ngoài)
2. Nối các mệnh đề trong câu
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính của câu.
Ex: I went up to the hill although it was cold. (Tôi đã đi lên đồi mặc dù thời tiết lạnh)
Phân biệt cách dùng liên từ trong tiếng Anh và một số giới từ có cùng nghĩa
Liên từ | Giới từ | |
Cách dùng | Liên kết các mệnh đề trong câu. | Liên kết các danh từ trong câu |
Vị trí | Đứng đầu câu hoặc giữa câu trước một mệnh đề. | Đứng trước danh từ, có thể đưngs đầu câu hoặc giữa câu. |
Cấu trúc | S + V + O + … + S + V + O
->S + V + O, S + V + O |
S + V + N +…+ N
… +N, S + V + … |
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa giới từ và liên từ là:
– Sau giới từ không được có một mệnh đề
– Sau liên từ có thể có một mệnh đề
Chức năng của liên từ là liên kết hai câu đơn thành một câu ghép. Vậy nên, sau liên từ phải là một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ex:
- I can not go out because of the rain. (Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa.)
- I can’t go out because it’s raining. (Tôi không thể ra ngoài bởi vì trời đang mưa.)
Cách học liên từ nối tiếng Anh hiệu quả
– Học theo nhóm từ, cụm từ qua ví dụ: Đây là cách học giúp bạn ghi nhớ trực tiếp qua cách dùng các loại, giúp tiết kiệm thời gian và khoanh vùng kiến thức.
– Bổ sung kiến thức mới: Liên tục tìm kiếm, tham khảo những cụm liên từ có chung vai trò để nâng cao vốn từ vựng của mình, có thể học qua thành ngữ, hoặc một chủ đề mà bạn hứng thú.
– Thường xuyên ôn tập kiến thức: Việc ôn luyện thường xuyên sẽ giúp trí não hoạt động liên tục, tăng thời gian ghi nhớ từ của bạn, ngoài ra cũng cần phân loại liên từ theo mức độ sử dụng để có thể áp dụng một cách thành thạo nhất.
Bài tập về liên từ
Bài tập 1: Khoanh vào liên từ thích hợp
1. John smokes ……………………………. his brother doesn’t.
A. but
B. and
C. so
2. Neither Alice ………………………………….. Mary has come.
A. or
B. nor
3. She speaks English ……………………………… Spanish.
Please select 2 correct answers
A. as well as
B. and
C. Either could be used here
4. I like him ……………………………….. he is very sincere.
A. so
B. because
C. hence
5. ………………………………. he worked hard, he did not win.
A. Though
B. As if
C. As though
6. She is ill ………………………….. she is cheerful.
A. and
B. but
C. as well as
7. ……………………………….. it was raining, we decided to go out.
A. Despite
B. Though
C. However
8. The piper played ……………………………….. the children danced.
A. or
B. and
C. but
9. James works hard ………………………………… his brother is lazy.
A. as
B. as long as
C. whereas
10. I went to the shop ………………………………. bought some vegetables.
A. and
B. so
C. hence
11. You must start at once; …………………………… you will be late.
A. whereas
B. otherwise
C. as long as
12. He must be tired ………………………………. he has been working since morning.
A. so
B. hence
C. because
Bài tập 2: Điền liên từ thích hợp
1. The weather in Texas is hot, ____ it’s known to get cold there as well.
2. ____ it rains on Sunday, I will not be able to drive.
3. I like dogs a lot ____ they’re so friendly.
4. Amber doesn’t have a ride, ____ Pearl will have to take her home.
5. Neither my mother _____ my father will be able to attend the party on Sunday.
Bài tập 3: Điều liên từ phù hợp
The person that I gave it to was a very good friend of mine at the time. His name was Kaliya (1)__________ he came from India. I knew him (2)_________ we studied together at a language school in Cambridge. (3)____________ we were from different backgrounds and cultures, we got on really well and we had the same sense of humor (4)___________ we became very good friends.
The present was a picture that had been painted of the River Cam in Cambridge. It was not so big – maybe around 10 inches by 14 inches, but it was very beautiful. It came in a gold plated frame and the picture had been drawn by a particularly well-known Cambridge artist. It had been signed by this person as well.
It’s the first time I have given this person a present, and I guess it’s quite different from presents (5)_________ I have given to other people before – I don’t recall ever giving someone a picture actually. If I’m buying for family then I’ll usually buy clothes or maybe some jewelry if it is a special occasion. Normally when I’ve bought something for friends it’s something more jokey so we can have a laugh about it, nothing that serious.
The reason (6)_________ I decided to give this particular gift is because we had spent a lot of time together in Cambridge and we had had some really fun times punting on the River Cam – that’s obviously why I thought this was an appropriate present. We used to go punting at least once a week, sometimes a couple of times. On one occasion there was a group of about ten of us that went down there, and we spent the whole day sitting by the river in the sun (7)__________ as usual we went on a boat trip together. We all have a lot of photos to remind us of this great day.
So my friend, Kaaliya, is the person that I gave a present to and this was because I felt it would always remind him of the fun times that we had and also of Cambridge.
Đáp án bài tập liên từ trong tiếng Anh
Bài tập 1:
1. A 7. B
2. B 8. B
3. A 9. C
4. B 10. A
5. A 11. B
6. B 12. C
Bài tập 2:
1. but
2. if
3. because
4. so
5. nor
Bài tập 3:
1. and
2. because/ as/ since
3. Though/ Although
4. so
5. that
6. why
7. and
Trên đây là toàn bộ kiến thức về liên từ do đội ngũ giảng viên của Fash English tổng hợp và trình bày. Hy vọng bạn đọc có thể nắm rõ cách dùng của liên từ trong tiếng Anh và sử dụng liên từ thông thạo, chính xác nhất. Để nhận thêm tài liệu ôn tập, bạn vui lòng để lại SĐT và Email nhé!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:58