""

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà cửa cập nhật 2023

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa luôn là một chủ đề thông dụng và phổ biến. Vì nó gắn liền với đời sống hàng ngày của chúng ta. Vì vậy, bài viết dưới đây Fash English sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng hay nhất thuộc chủ đề này. Hãy lấy giấy bút ra và ghi chép lại để vận dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-nha-cua

1. Từ vựng về các căn phòng trong nhà bằng tiếng Anh

  • Attic (n): Phòng gác mái
  • Balcony (n): Ban công
  • Basement (n): Tầng hầm
  • Bathroom (n): Phòng tắm
  • Bedroom (n): Phòng ngủ
  • Cellar (n): Hầm chứa, kho chứa 
  • Dining room (n): Phòng ăn
  • Garage (n): Gara, nhà để xe
  • Garden (n): Vườn
  • Hall (n): Phòng lớn, đại sảnh 
  • Kitchen (n): Nhà ăn
  • Landing (n): Chiếu nghỉ
  • Lavatory (n): Phòng vệ sinh
  • Living room (n): Phòng khách
  • Loft (n): Gác xép để cất đồ
  • Lounge (n): Phòng chờ
  • Pantry or larder (n): Chạn để thức ăn 
  • Porch (n): Cổng vòm, mái vòm
  • Shed (n): Nhà kho
  • Sun lounge (n): Phòng sưởi nắng
  • Terrace or patio (n): Mái hiên, sân sau 
  • Toilet (n): Nhà vệ sinh
  • Utility room (n): Phòng tiện ích (Phòng xông hơi, phòng tập,…)

2. Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh

  • Apartment (n): Căn hộ 
  • Apartment building (n): Tòa căn hộ
  • Basement apartment (n): Căn hộ dưới cùng của tòa nhà
  • Bedsit (n): Căn phòng nhỏ có giường, bàn ghế, bếp nhưng không có phòng vệ sinh riêng 
  • Block of flats (n): Các căn hộ cho thuê, người thuê không sở hữu căn hộ cũng như không gian chung
  • Bungalow (n): Nhà gỗ một tầng
  • Cabin (n): buồng
  • Condominium (n): Chung cư. Các căn hộ được bán cho những người khác nhau.
  • Cottage (n): Nhà ở nông thôn
  • Detached house (n): Nhà biệt lập 
  • Duplex or duplex house (n): Căn hộ có bức tường ở giữa ngăn cách thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, 
  • Flat (n): Căn hộ lớn hơn và diện tích có thể chiếm cả một tầng
  • Palace (n): Cung điện
  • Penthouse (n): Căn hộ đắt tiền, nằm ở phía trên cùng của khách sạn hoặc nhà cao tầng
  • Semi-detached house (n): Nhà bán biệt lập (có chung tường với nhà khác)
  • Studio apartment (n): căn hộ nhỏ có duy nhất một phòng, một nhà tắm và một nhà bếp 
  • Tent (n): Cái lều
  • Terraced house (n): Nhà nằm trong một dãy nhà
  • Timeshare (n): Căn hộ sở hữu chung bởi nhiều người, mỗi người có thể dùng trong một thời gian nhất định
  • Townhouse (n): Nhà chung vách
  • Tree house (n): Nhà trên cây
  • Villa (n): biệt thự
Xem thêm  Cấu trúc Advise trong tiếng anh – định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

3. Từ vựng về trang trí nhà cửa

  • Decorate (v): Trang trí
  • Put up/hang wallpaper: Dán/treo tường
  • Replace/throw out the old light fittings: Thay hệ thống ánh sáng
  • Put up/fit blinds or curtains: Lắp rèm (blinds – rèm chắn sáng, curtains – rèm thông thường)
  • Give something a coat of paint/a lick: Sơn tường nhà
  • Go for a … effect: Tạo một hiệu ứng hình ảnh…
  • Put the finishing touches to: Hoàn thiện chi tiết trang trí cuối cùng

4. Từ vựng về dọn dẹp nhà cửa

  • Polish (v): Đồ đánh bóng
  • Scour (v): Thuốc tẩy
  • Scrub (v): Cọ rửa
  • Scrubbing brush (v): Bàn chải cọ
  • Soft furnishings (n): Đồ rèm, ga phủ
  • Sweep (v): Quét
  • Tidy up: Sắp xếp đồ đạc cho đúng chỗ
  • Toilet duck (n): Nước tẩy con vịt
  • Touch up the paintwork: Sơn lại chỗ bị tróc sơn
  • Wax (v): Đánh bóng
  • Window cleaner (n): Nước lau kính
  • Bleach (n): Chất tẩy trắng
  • Cobweb (n): Mạng nhện
  • Corners of the house: Góc nhà
  • Declutter: Dọn những đồ không cần thiết
  • Duster (n): Cái phủi bụi
  • Everyday/Weekly cleaning: Dọn dẹp mỗi ngày/mỗi tuần
  • Mop (n): Chổi lau sàn
  • Mould (n): Mốc, meo

5. Từ vựng về sửa sang nhà cửa

  • Get planning/building permission: xin giấy phép xây dựng 
  • Have an extension: Mở rộng
  • Be handy around the house: Chăm làm việc nhà
  • Knock through from the kitchen: Thông tường trong phòng bếp
  • Re-plaster the ceiling: Chát lại tường
  • Build a patio: Làm sân ít dưới nhà
  • Diy (v): Tự làm
  • Draw up plans: Lập kế hoạch
  • Convert the loft: Cải tạo gác xép 
  • Knock down a wall: Phá hủy bức tường
  • Rewire the house: Lắp đường dây điện
  • Install solar panels/central heating: Lắp hệ thống sưởi ấm
  • Turn the dining room into a spare bedroom: Thay đổi phòng ăn thành phòng ngủ phụ
  • Renovation (n): Sửa sang
Xem thêm  Hướng dẫn Viết Maps IELTS Writing Task 1 cho người mới bắt đầu

6. Từ vựng về các đồ vật trong nhà

  • Bleach (n): Chất tẩy 
  • Bookshelf (n): Giá sách
  • Broom (n): Chổi
  • Bucket (n): Cái xô
  • Buffet (n): Tủ đựng bát đĩa
  • Carpet (n): Thảm
  • Chest of drawers (n): Tủ có ngăn kéo
  • Coat hanger (n): Móc treo quần áo
  • Coat stand (n): Cây treo quần áo
  • Cupboard (n): Tủ có ngăn
  • Dining table (n): Bàn ăn
  • Dishwasher (n): Máy rửa bát
  • Door handle (n): Tay nắm cửa
  • Door knob (n): Núm cửa
  • Doormat (n): Thảm lau chân ở cửa
  • Double bed (n): Giường đôi
  • Drapes (n): Rèm
  • Drawer (n): Ngăn kéo
  • Dressing table (n): Bàn trang điểm
  • Drinks cabinet (n): Tủ rượu
  • Dustbin (n): Thùng rác
  • Dustpan and brush (n): Hót rác và chổi
  • Electric fire (n): Lò sưởi điện
  • Filing cabinet (n): Tủ đựng giấy tờ
  • Flannel (n): Khăn rửa mặt
  • Games console (n): Máy chơi điện tử
  • Gas fire (n): Lò sưởi ga
  • Hoover or vacuum cleaner (n): Máy hút bụi
  • Hot tap (n): Vòi nước nóng
  • Houseplant (n): Cây trồng trong nhà
  • Ironing board (n): Bàn kê quần áo khi là
  • Lamp (n): Đèn
  • Lampshade (n): Chụp đèn
  • Light switch (n): Công tắc đèn
  • Medicine chest (n): Tủ thuốc
  • Ornament (n): Đồ trang trí trong nhà
  • Painting (n): Bức họa
  • Plug socket (n): Ổ cắm
  • Plughole (n): Lỗ thoát nước bồn tắm
  • Record player (n): Máy hát
  • Remote control (n): Điều khiển từ xa
  • Rug (n): Thảm lau chân
  • Scrubbing brush (n): Bàn chải chà sàn 
  • Sideboard (n): Tủ ly
  • Single bed (n): Giường đơn
  • Sofa-bed (n): Giường sofa
  • Soft furnishings (n): Gối đệm 
  • Spin dryer (n): Máy sấy quần áo
  • Sponge (n): Mút rửa bát
  • Stereo (n): Máy stereo
  • Stool (n): Ghế đẩu
  • Table mat (n): Trải bàn ăn
  • Tablecloth (n): Khăn trải bàn
  • Tap (n): Vòi nước
Xem thêm  Cách viết Table IELTS Writing Task 1 từ A – Z cho người mới bắt đầu

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về nhà cửaFash English gửi đến bạn. Bạn đừng quên áp dụng nó vào đời sống hàng ngày bởi như thế sẽ ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Để học thêm những chủ đề từ vựng khác bạn hãy tham khảo ngay trang web Fash English nhé!

 

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:57

Bài viết liên quan