""

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học bạn không nên bỏ lỡ

Từ vựng tiếng Anh về trường học và đồ dùng học tập có vai trò rất cần thiết, nhất là với những bạn học sinh. Hãy cùng đọc bài viết tổng hợp dưới đây của Fash English để biết nhiều từ hơn nhé!

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng học tập

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập trong trường học

Những vật dụng trong lớp học là những vật dụng hỗ trợ học sinh trong suốt quá trình học. Sau đây là danh sách các vật dụng được sử dụng phổ biến nhất trong lớp học mà gần như học sinh nào cũng có.

  • Desk: /desk/ – bàn
  • Chair: /tʃeər/ – ghế
  • Book: /bʊk/ – sách
  • Notebook: /ˈnoʊtˌbʊk/ – vở
  • Pencil case: /ˈpɛnsəl keɪs/ – hộp bút
  • Backpack: /ˈbækˌpæk/ – cặp sách
  • Scissors: /ˈsɪzərz/ – cái kéo
  • Compass: /ˈkʌmpəs/ – cái compa
  • Pins: /pɪnz/ – ghim
  • Clip: /klɪp/ – cái kẹp
  • Pencil: /ˈpɛnsəl/ – bút chì
  • Coloured pencil/Colored pencils: /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/ – bút chì màu
  • Pencil sharpener: /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ – gọt bút chì
  • Stapler: /ˈsteɪplər/ – kim bấm
  • Calculator: /ˈkælkjəˌleɪtər/ – máy tính
  • Ballpoint: /ˈbɔlˌpɔɪnt/ – bút bi
  • Highlighter: /ˈhaɪˌlaɪtər/ – bút nhớ
  • Rubber/eraser: /ˈrʌbər/ /ɪˈreɪzər/ – cục tẩy
  • Scotch tape: /skɑtʃ/ /teɪp/ – băng dính
  • Paint: /peɪnt/ – bút màu
  • Palette: /ˈpælɪt/ – bảng màu
  • Paint brush: /peɪnt/ /brʌʃ/ – cọ vẽ
  • Protractor: /proʊˈtræktər/ – thước đo góc
  • Ruler: /ˈru.lɚ/ – thước kẻ
  • Glue: /ɡluː/ – keo dán
  • Flask: /flæsk/ – bình giữ nhiệt
  • Test tube: /tɛst/ /tub/ – ống nghiệm
  • Funnel: /ˈfʌnəl/ – cái phễu
  • Binder: /ˈbaɪndər/ – chất kết dính
  • Computer: /kəmˈpjuːtər/ – máy tính
  • Paper: /ˈpeɪpər/ – giấy
  • File holder: /faɪl/ /ˈhoʊldər/ – cái kẹp tài liệu
  • Map: /mæp/ – bản đồ
  • Magnifying glass: /ˈmæɡnəˌfaɪɪŋ ɡlæs/ – kính lúp
  • Clock: /klɑk/ – đồng hồ
  • Clipboard: /ˈklɪpˌbɔrd/ – tấm kẹp giấy
  • Highlighter pen: /ˈhaɪˌlaɪtər/ /pɛn/ – bút nổi bật
  • Whiteboard: /ˈwaɪtˌbɔrd/ – bảng trắng
  • Marker: /ˈmɑrkər/ – bút lông
  • Correction fluid: /kəˈrɛkʃən/ /ˈfluɪd/ – bút tẩy
  • Tape dispenser: /teɪp/ /dɪsˈpɛnsər/ – máy cắt băng dính
  • Push pin: /pʊʃ/ /pɪn/ – đinh đẩy
  • Drawing pin: /ˈdrɔɪŋ/ /pɪn/ – đinh ghim
  • Sticky notes: /ˈstɪki/ /noʊts/ – giấy dán
  • Watercolors: Màu nước
  • Pen /pɛn/ – bút
  • Pencil /ˈpɛnsəl/ – viết chì
  • Eraser /ɪˈreɪsər/ – cục tẩy
  • Ruler /ˈruːlər/ – thước kẻ
  • Sharpener /ˈʃɑːrpənər/ – dao gọt bút chì
  • Marker /ˈmɑːrkər/ – bút lông
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/ – bút đánh dấu
  • Glue /ɡluː/ – keo dán
  • Stapler /ˈsteɪplər/ – dụng cụ đóng ghim
  • Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/ – máy tính
  • Compass /ˈkʌmpəs/ – compa
  • Protractor /prəˈtræktər/ – góc kẻ
  • Backpack /ˈbækˌpæk/ – cặp sách
  • Binder /ˈbaɪndər/ – bìa tập
  • Folder /ˈfoʊldər/ – tập hồ sơ
  • Index card /ˈɪndɛks kɑːrd/ – thẻ chỉ mục
  • Locker /ˈlɑːkər/ – tủ đựng đồ
  • Whiteboard /ˈwaɪtˌbɔːrd/ – bảng trắng
  • Chalkboard /ˈtʃɔːkbɔːrd/ – bảng đen

 

2. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử trong trường học

Bên cạnh các loại đồ vật, đồ dùng cá nhân, trong trường học còn trang bị những thiết bị điện tử hỗ trợ giảng viên và học sinh có một tiết học hiệu quả hơn, bao gồm:

  • Monitor: /ˈmɒnɪtər/ – màn hình
  • Interactive whiteboard: /ˌɪntərˈæktɪv ˈwaɪtbɔːd/ – bảng trắng tương tác
  • Speakers: /ˈspiːkərz/ – loa
  • Air conditioner: /eə kənˈdɪʃənər/ – điều hòa
  • Remote control: /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ – điều khiển từ xa
  • Mouse: /maʊs/ – con chuột máy tính
  • Keyboard: /ˈkiːbɔːrd/ – bàn phím
  • Plug: /plʌɡ/ – phích cắm
  • Stereo/ CD player: /ˈstɛrɪəʊ/ /siːˈdiː ˌpleɪər/ – máy nghe đĩa CD
  • Electronic dictionary: /ɪlɛkˈtrɒnɪk/ /ˈdɪkʃənəri/ – từ điển điện tử
  • DVD/ Video player: /diːviːdiː/ /ˈvɪdiəʊ/ ˌpleɪər/ – máy phát video
  • Fan: /fæn/ – cái quạt
  • Printer: /ˈprɪntər/ – máy in
  • Computer: /kəmˈpjuːtər/ – máy tính
  • Printer: /ˈprɪntər/ – máy in
  • Projector: /prəˈdʒektər/ – máy chiếu
  • Screen: /skriːn/ – màn hình
  • Keyboard: /ˈkiːbɔːrd/ – bàn phím
  • Mouse: /maʊs/ – chuột máy tính
  • Headphones: /ˈhɛdfoʊnz/ – tai nghe
  • Microphone: /ˈmaɪkrəfoʊn/ – micro
  • Camera: /ˈkæmərə/ – máy ảnh
  • Tablet: /ˈtæblət/ – máy tính bảng
  • Smartphone: /ˈsmɑːrtfoʊn/ – điện thoại thông minh
  • E-reader: /ˈiːriːdər/ – đầu đọc sách điện tử
  • Calculator: /ˈkælkjəleɪtər/ – máy tính cầm tay
  • Scanner: /ˈskænər/ – máy scan.
  • Laptop: /ˈlæpˌtɑp/ – máy tính xách tay
  • Tablet: /ˈtæblət/ – máy tính bảng
  • E-book reader: /ˈiː.bʊk/ /ˈriːdər/ – đọc sách điện tử
  • Headphones: /ˈhɛdˌfoʊnz/ – tai nghe
  • Microphone: /ˈmaɪkrəˌfoʊn/ – micro
  • Projector: /prəˈdʒɛktər/ – máy chiếu
  • Interactive whiteboard: /ˌɪntərˈæktɪv/ /ˈhwaɪtˌbɔrd/ – bảng trắng tương tác
  • Smartboard: /smɑrtbɔrd/ – bảng thông minh
  • Printer: /ˈprɪntər/ – máy in
  • Scanner: /ˈskænər/ – máy scan
  • Digital camera: /ˈdɪdʒɪtəl/ /ˈkæmərə/ – máy ảnh số
  • Video camera: /ˈvɪdi.oʊ/ /ˈkæmərə/ – máy quay phim
Xem thêm  Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng, bài tập và tất cả những gì bạn cần biết

3. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong trường học

Danh sách từ vựng tiếng Anh về các địa điểm trong trường học

Trong trường học có rất nhiều các phòng học và địa điểm riêng biệt cho từng môn học và từng mục đích khác nhau. Vậy hãy cùng học những từ vựng về phòng học và địa điểm ở trường trong tiếng Anh nhé!

  • The schoolyard: /skuːl.jɑːrd/ – Sân trường
  • The computer room: /kəmˈpjuːtər/ /ruːm/ – Phòng máy tính
  • The pool: /puːl/ – Bể bơi
  • The baseball field: /ˈbeɪsˌbɔl/ /fiːld/ – Sân bóng chày
  • Health officer: /hɛlθ/ /ˈɔfɪsər/ – Phòng y tế
  • Canteen: /kænˈtiːn/ – Nhà ăn
  • Classroom: /ˈklæs.ruːm/ – Phòng học
  • Library: /ˈlaɪ.breri/ – Thư viện
  • Laboratory: /ləˈbɔːrətɔːri/ – Phòng thí nghiệm
  • Cafeteria: /ˌkæfəˈtɪəriə/ – Nhà ăn tự phục vụ
  • Gymnasium/Gym: /dʒɪmˈneɪziəm/ /dʒɪm/ – Phòng tập thể dục
  • Auditorium: /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ – Nhà hát, giảng đường lớn
  • Office: /ˈɔːfɪs/ – Văn phòng
  • Playground: /ˈpleɪɡraʊnd/ – Sân chơi
  • Restroom: /ˈrɛstruːm/ – Nhà vệ sinh
  • Hallway: /ˈhɔːlweɪ/ – Hành lang
  • Administrative office: /ədˈmɪnɪstreɪtɪv ˈɔːfɪs/ – Văn phòng hành chính
  • Outdoor area: /ˈaʊtdɔːr ˈɛriə/ – Khu vực ngoài trời
  • Science lab: /ˈsaɪəns læb/ – Phòng thí nghiệm khoa học
  • Music room: /ˈmjuːzɪk ruːm/ – Phòng âm nhạc
  • Art room: /ɑːt ruːm/ – Phòng học mỹ thuật
  • Principal’s office: /ˌprɪnsɪpəlz ˈɔːfɪs/ – Văn phòng hiệu trưởng
  • Sports field: /spɔːts fiːld/ – Sân thể thao
  • Auditorium: /ˌɑː.dɪˈtɔːr.i.əm/ – Nhà hát
  • Cafeteria: /ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/ – Nhà ăn
  • Library: /ˈlaɪ.brər.i/ – Thư viện
  • Laboratory: /ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/ – Phòng thí nghiệm
  • Classroom: /ˈklæs.ruːm/ – Phòng học
  • Gymnasium: /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/ – Phòng tập thể dục
  • Playground: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ – Sân chơi
  • Hallway: /ˈhɔːl.weɪ/ – Hành lang
  • Office: /ˈɒf.ɪs/ – Văn phòng
  • Restroom: /ˈrest.rʊm/ – Phòng vệ sinh
  • Locker: /ˈlɒk.ər/ – Tủ đựng đồ
  • Staircase: /ˈsteə.keɪs/ – Cầu thang
  • Elevator: /ˈel.ɪ.veɪ.tər/ – Thang máy
  • Parking lot: /ˈpɑː.kɪŋ lɒt/ – Bãi đỗ xe
  • Bus stop: /bʌs stɒp/ – Trạm xe buýt

4. Danh sách từ vựng tiếng Anh về các môn học

Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh về trường học thì các bạn không thể bỏ qua các môn học trong trường, nơi chứa đựng các kiến thức lý thuyết để học sinh học tập và nghiên cứu.

  • English: /ˈɪŋɡlɪʃ/ – Môn tiếng Anh
  • Science: /ˈsaɪəns/ – Môn khoa học
  • Information technology (IT): /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌtɛknɒˈlɒdʒi/ – Môn tin học
  • Drama: /ˈdrɑːmə/ – Môn kịch
  • Swimming: /ˈswɪmɪŋ/ – Môn bơi lội
  • Math /mæθ/ – Toán học
  • Literature /ˈlɪtərətjʊr/ – Văn học
  • History /ˈhɪstəri/ – Lịch sử
  • Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ – Địa lý
  • Physics /ˈfɪzɪks/ – Vật lý
  • Chemistry /ˈkemɪstri/ – Hóa học
  • Biology /baɪˈɑːlədʒi/ – Sinh học
  • English /ˈɪŋɡlɪʃ/ – Tiếng Anh
  • Physical education /ˈfɪzɪkl/ /ˌedjuˈkeɪʃən/ – Giáo dục thể chất
  • Art /ɑːrt/ – Mỹ thuật
  • Music /ˈmjuːzɪk/ – Âm nhạc
  • Foreign Language /ˈfɔːrən/ /ˈlæŋɡwɪdʒ/ – Ngoại ngữ
  • Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ – Kinh tế học
  • Philosophy /fəˈlɑːsəfi/ – Triết học
  • Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ – Tâm lý học
  • Sociology /ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/ – Xã hội học
  • Law /lɔː/ – Luật học
  • Political Science /pəˈlɪtɪkl/ /ˈsaɪəns/ – Khoa học chính trị
  • Environmental Science /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /ˈsaɪəns/ – Môi trường học
  • Ethics /ˈeθɪks/ – Đạo đức học.

5. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nhân sự trong trường

Bên cạnh học sinh và giáo viên, một ngôi trường còn có rất nhiều các vị trí nhân sự khác. Sau đây là danh sách nhân sự trong trường học.

  • Cook: /kʊk/ – đầu bếp
  • Janitor: /ˈdʒænɪtər/ – bảo vệ
  • Librarian: /laɪˈbrɛriən/ – thủ thư (người trông thư viện)
  • President: /ˈprɛzɪdənt/ – hội trưởng
  • Professor: /prəˈfɛsər/ – giáo sư
  • Secretary: /ˈsɛkrəˌtɛri/ – bí thư
  • Students: /ˈstuːdənts/ – học sinh sinh viên
  • Assistant principals: /əˈsɪstənt/ /ˈprɪnsəpəlz/ – hiệu phó
  • The janitor: /ðə/ /ˈdʒænɪtər/ – lao công
  • Principal: /ˈprɪnsəpl/ – Hiệu trưởng
  • Vice principal: /vaɪs ˈprɪnsəpl/ – Phó hiệu trưởng
  • Teacher: /ˈtiːtʃər/ – Giáo viên
  • Assistant teacher: /əˈsɪstənt ˈtiːtʃər/ – Giáo viên trợ giảng
  • Counselor: /ˈkaʊnsələr/ – Cố vấn
  • Librarian: /laɪˈbrɛrɪən/ – Thủ thư
  • Janitor/custodian: /ˈdʒænɪtər/ /ˈkʌstədiən/ – Nhân viên vệ sinh
  • Coach: /koʊtʃ/ – HLV
  • Student: /ˈstuːdənt/ – Học sinh
  • Classmate: /ˈklæsˌmeɪt/ – Bạn cùng lớp
  • Counselor: /ˈkaʊnsələr/ – cố vấn
  • Librarian: /laɪˈbrɛrɪən/ – thủ thư
  • Principal’s secretary: /ˈprɪnsəpəlz ˈsɛkrəˌtɛri/ – thư ký của hiệu trưởng
  • Dean: /din/ – trưởng khoa
  • Department head: /dɪˈpɑːtmənt hɛd/ – trưởng phòng
  • Registrar: /ˈrɛdʒɪˌstrɑːr/ – thủ quỹ
  • Bus driver: /bʌs ˈdraɪvər/ – tài xế xe buýt
  • Cafeteria staff: /ˌkæfəˈtɪriə stæf/ – nhân viên nhà ăn
Xem thêm  Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Với Bảng Phiên Âm IPA + Tài Liệu Miễn Phí

Cụm từ và thành ngữ liên quan đến đồ dùng học tập

Cụm từ và thành ngữ liên quan đến đồ dùng học tập

  • Hit the books: (hɪt ðə bʊks) – Tập trung vào học tập, đọc sách nhiều hơn

Example: I have an exam next week so I need to hit the books and study hard.

(Tôi sắp có kỳ thi vào tuần sau nên tôi cần tập trung vào học tập và học chăm chỉ hơn.)

  • Burn the midnight oil: (bɜrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl) – Làm việc hoặc học suốt đêm, khuya

Example: I have so much homework to do that I’ll have to burn the midnight oil tonight.

(Tôi có quá nhiều bài tập về nhà để làm, tôi sẽ phải làm việc suốt đêm đêm nay.)

  • Learn the ropes: (lɜrn ðə roʊps) – Học cách làm việc trong một ngành hoặc một công việc mới

Example: It takes time to learn the ropes of a new job, but I’m excited for the challenge.

(Điều này sẽ tốn thời gian để học cách làm việc trong một công việc mới, nhưng tôi rất hào hứng với thử thách.)

  • Cramming for a test: (kræm ɪŋ fɔr ə tɛst) – Học gấp để chuẩn bị cho một kỳ thi

Example: I didn’t have time to study during the week, so I’ll be cramming for the test tomorrow.

(Tôi không có thời gian để học trong tuần, vì vậy tôi sẽ học gấp để chuẩn bị cho kỳ thi vào ngày mai.)

  • Mind like a sponge: (maɪnd laɪk ə spʌndʒ) – Dễ học, dễ tiếp thu kiến thức mới

Example: She has a mind like a sponge and is able to learn new concepts quickly.

(Cô ấy dễ học, dễ tiếp thu kiến thức mới.)

  • A piece of cake: (ə pis əv keɪk) – Dễ như ăn bánh, dễ như trở bàn tay

Example: The math test was a piece of cake. I finished it in 20 minutes.

(Kỳ thi toán học dễ như ăn bánh. Tôi hoàn thành nó trong 20 phút.)

  • Ace a test: (eɪs ə tɛst) – Thi đỗ tốt, đạt điểm cao trong kỳ thi

Example: I studied hard for the exam and was able to ace it.

(Tôi học chăm chỉ cho kỳ thi và đã đạt điểm cao.)

  • Learn by heart: Học thuộc lòng /lɜːrn baɪ hɑːrt/

Ví dụ: She learned the poem by heart and recited it perfectly. (Cô ta học thuộc lòng bài thơ và thể hiện rất hoàn hảo.)

  • Pass with flying colors: Vượt qua một kỳ thi, bài kiểm tra một cách xuất sắc /pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/

Ví dụ: John passed his driving test with flying colors. (John vượt qua kỳ thi lái xe của mình một cách xuất sắc.)

  • Play hooky: Trốn học /pleɪ ˈhʊki/

Ví dụ: Don’t play hooky from school. It’s important to attend all your classes. (Đừng trốn học. Quan trọng là tham gia tất cả các lớp học của bạn.)

  • Read between the lines: Hiểu được điều gì đó bên trong câu chữ, ý nghĩa ẩn sau lời nói /riːd bɪˈtwiːn ðə ˈlaɪnz/

Ví dụ: When he said he was “fine,” I could tell he was upset by reading between the lines. (Khi anh ấy nói rằng anh ấy “khỏe”, tôi có thể thấy anh ấy đang buồn bằng cách đọc giữa các dòng.)

  • Take notes: Ghi chép /teɪk noʊts/

Ví dụ: Make sure to take notes during the lecture so you can study later. (Hãy chắc chắn ghi chú trong suốt bài giảng để bạn có thể học sau.)

  • Test the waters: Kiểm tra thử /test ðə ˈwɔtərz/

Ví dụ: I’m not sure if I’m ready to commit to a long-term project, so I want to test the waters first. (Tôi không chắc liệu mình đã sẵn sàng cam kết cho một dự án dài hạn, vì vậy tôi muốn kiểm tra thử trước.)

  • Turn in: Nộp bài, báo cáo /tɜrn ɪn/
Xem thêm  Cấu trúc Would You Like trong tiếng anh và bài tập vận dụng kèm đáp án

Ví dụ: Make sure to turn in your assignment by Friday. (Hãy đảm bảo nộp bài tập của bạn trước ngày thứ Sáu.)

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Mẹo học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Sử dụng hình ảnh

Sử dụng hình ảnh để hình dung đồ dùng học tập. Hãy tưởng tượng bạn đang nhìn thấy hình ảnh của một cái bút chì, một cuốn vở hay một chiếc bàn. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn.

Sử dụng các bài hát

Học từ vựng thông qua bài hát là một cách rất hiệu quả. Các bài hát như “The Pencil Song” và “The ABC Song” sẽ giúp bạn học tập từ vựng về đồ dùng học tập một cách dễ dàng và vui nhộn.

Học qua thực tế

Học từ vựng thông qua các hoạt động thực tế là một cách tuyệt vời để ghi nhớ. Hãy đi mua sắm các vật dụng học tập và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Bạn cũng có thể tìm kiếm các video trên mạng về các vật dụng học tập và cách sử dụng chúng.

Sử dụng các ứng dụng học tập

Các ứng dụng học tập như Quizlet và Memrise là các công cụ hữu ích để học từ vựng. Chúng cung cấp các bài tập và trò chơi giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng.

Làm việc nhóm

Học từ vựng trong một nhóm là một cách tuyệt vời để ghi nhớ. Bạn có thể tìm kiếm những người cùng sở thích để cùng học tập và chia sẻ kiến thức về các đồ dùng học tập.

Ví dụ: Nếu bạn muốn học từ vựng về bút chì, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh về các loại bút chì khác nhau và ghi nhớ tên của chúng.

Bài hát “The Pencil Song” có lời như sau: “I have a pencil, a lovely pencil. It writes so well, I use it all day long”.

Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Quizlet để học từ vựng về đồ dùng học tập. Ví dụ: Quizlet có một bộ flashcard về các vật dụng trong phòng học.

Thực hành và ứng dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Thực hành và ứng dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Viết các câu mẫu sử dụng từ vựng đã học sang tiếng anh

  1. Tôi cần ôn tập để chuẩn bị cho kỳ thi cuối tuần.

=>

  1. Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án đúng thời hạn.

=>

  1. Sarah đã thi đỗ kì thi toán với điểm số cao.

=>

  1. Tôi không học đủ cho kỳ thi, nên phải ôn tập đêm trước.

=>

  1. Sau khi thức cả đêm, tôi cuối cùng cũng hoàn thành bài luận của mình.

=>

  1. Chúng tôi dành một giờ để nghĩ ý tưởng cho dự án nhóm của chúng tôi.

=>

  1. Mind mapping là một kỹ thuật hữu ích để tổ chức thông tin.

=>

  1. Tôi luôn cố gắng tư duy sáng tạo khi làm việc trên dự án sáng tạo.

=>

  1. Tôi sẽ gặp nhóm học tập của mình sau giờ học để xem lại ghi chú cho kỳ thi.

=>

  1. Kỳ thi cuối kỳ sắp tới, vì vậy tôi cần bắt đầu xem lại ghi chú và làm bài tập về nhà.

Đáp án:

  1. I need to hit the books this weekend to prepare for the final exam.
  2. I had to burn the midnight oil to finish my project on time.
  3. Sarah passed her math test with flying colors.
  4. I didn’t study enough for the test, so I had to cram the night before.
  5. After pulling an all-nighter, I finally finished my essay.
  6. We spent an hour brainstorming ideas for our group project.
  7. Mind mapping is a useful technique for organizing information.
  8. I always try to think outside the box when I’m working on a creative project.
  9. I’m meeting my study group after school to go over our notes for the test.
  10. The final exam is next week, so I need to start reviewing my notes and doing my homework assignments.

Vậy là qua bài chia sẻ về từ vựng tiếng Anh về trường học rất chi tiết và đầy đủ ở trên của Fash English, hẳn là các bạn đã hiểu rõ hơn về chủ đề này rồi nhỉ? Chúc các bạn học tốt và giao giao tiếp thành thạo hơn!

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:54

Bài viết liên quan