Từ vựng tiếng Anh về làm đẹp là chủ đề thiết yếu được nhiều bạn quan tâm. Vì ngày nay việc chăm sóc bản thân trở lên đẹp hơn là nhu cầu của bất kỳ ai. Trong bài viết dưới đây, Fash English sẽ gửi đến bạn trọn bộ từ vựng về chủ đề cấp thiết và thú vị này.
1. Từ vựng tiếng Anh về các loại da cần biết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Dark skin | /dɑːk skɪn/ | da đen, tối màu |
Dry skin | /draɪ skɪn/ | da khô |
Mixed skin | /mɪkst skɪn/ | da hỗn hợp |
Olive skin | /ˈɒlɪv skɪn/ | da xanh xao |
Oily skin | /ˈɔɪli skɪn/ | da nhờn |
Pale skin | /peɪl skɪn/ | da vàng nhợt nhạt |
Fair skin | /feə skɪn/ | da trắng |
Freckle | /ˈfrɛkl/ | tàn nhang |
Wrinkles | /ˈrɪŋklz/ | nếp nhăn |
Ruddy skin | /ˈrʌdi skɪn/ | da hồng hào |
Pimple | /ˈpɪmpl/ | mụn |
Tanned skin | /tænd skɪn/ | da rám nắng |
Smooth skin | /smuːð skɪn/ | da mịn |
Sensitive skin | /ˈsensətɪv skɪn/ | da nhạy cảm |
Combination skin | /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn skɪn/ | da hỗn hợp |
Mature skin | /məˈtʃʊr skɪn/ | da lão hóa |
Demanding skin | /dɪˈmændɪŋ skɪn/ | da lão hóa sớm |
2. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề làm đẹp – chăm sóc da.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Uv protective cream | /ˌjuːˈviː prəˈtektɪv kriːm/ | kem chống nắng |
Non–alcohol–containing lotion | /nɑːn – ˈælkəhɔːl – kənˈteɪn ˈləʊʃn/ | kem dưỡng da không cồn |
Skin lotion | /skɪn ˈləʊʃn/ | dung dịch làm săn da |
Face mask | /feɪs mæsk/ | mặt nạ |
Body mask | /ˈbɑːdi mæsk/ | mặt nạ toàn thân |
Mineral water spray | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtər spreɪ/ | xịt khoáng |
Oil free | /ɔɪl friː/ | sản phẩm không có dầu |
Hydrating | /ˈhaɪdreɪt/ | dưỡng ẩm |
Irritate | /ˈɪrɪteɪt/ | kích ứng, kích thích |
Skin conditions | /skɪn kənˈdɪʃn/ | tình trạng về da |
Controls oil production | /kənˈtrəʊl ɔɪl prəˈdʌkʃn/ | kiểm soát việc tiết dầu trên da |
Fragrance – free | /ˈfreɪɡrəns – friː/ | không chứa hương liệu |
Non – perfumed lotion | /nɑːn ˈpɜːrfjuːmd ˈləʊʃn/ | loại kem dưỡng ẩm không mùi |
3. Từ vựng tiếng Anh về thẩm mỹ làm đẹp.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Aesthetic | /iːsˈθɛtɪk/ | thẩm mỹ |
Beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | thẩm mỹ viện |
Cosmetic Surgery | /kɑːzˈmetɪk ˈsɜːrdʒəri/ | phẫu thuật thẩm mỹ |
Orthopedic surgery | /ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒəri/ | phẫu thuật chỉnh hình |
Plastic surgery | /ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/ | phẫu thuật tạo hình |
Abdominal liposuction | /æbˈdɒmɪnl liposuction/ | hút mỡ bụng |
Breast enhancement | /brɛst ɪnˈhɑːnsmənt/ | nâng ngực |
Beautify | /ˈbjuːtɪfaɪ/ | làm đẹp |
Cut eyes | /kʌt aɪz/ | cắt mắt |
Dermatology | /ˌdɜːməˈtɒləʤi/ | da liễu |
Facelift | /facelift/ | căng da mặt |
Fat transplant | /fæt trænsˈplɑːnt/ | cấy mỡ |
Fat reduction | /fæt rɪˈdʌkʃən/ | giảm béo |
Liposuction | /liposuction/ | hút mỡ |
Raising the nose | /ˈreɪzɪŋ ðə nəʊz/ | nâng mũi |
Stretch the skin | /strɛʧ ðə skɪn/ | căng da |
Wrinkle improvement | /ˈrɪŋkl ɪmˈpruːvəmənt/ | xóa nhăn |
Trim the chin | /trɪm ðə tʃɪn/ | gọt cằm |
Hair removal | /her rɪˈmuːvl/ | triệt lông |
Pigmented | /pɪɡˈmentɪd/ | sắc tố |
Scar | /skɑːr/ | sẹo |
Sebum | /ˈsiːbəm/ | bã nhờn |
Pores |
/pɔːr/ | lỗ chân lông |
4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp – dịch vụ về móng.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Nail | /neil/ | móng |
Fingernail | /ˈfɪŋɡəneɪl/ | móng tay |
Manicure | /’mænikjuə/ | làm móng tay |
Nail clipper | /neil’klipə/ | bấm móng tay |
Nail polish remover | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ rɪˈmuːvər/ | tẩy sơn móng tay |
Nail file | /ˈneɪl ˌfaɪl/ | dũa móng tay |
Nail polish | /ˈneɪl ˌpɑːlɪʃ/ | sơn móng tay |
Nail art | / neil ɑ:t/ | vẽ móng |
Buff | /bʌf/ | đánh bóng móng |
Toe nail | /’touneil/ | móng chân |
5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề làm đẹp – dịch vụ làm tóc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Brush | /brʌʃ/ | lược to, tròn |
Comb | /kəʊm/ | lược nhỏ |
Hair clips | /heə klɪps/ | cặp tóc |
Hair dryer | /heə ˈdraɪə/ | máy sấy tóc |
Curling iron | /ˈkɜːlɪŋ ˈaɪən/ | máy làm xoăn |
Hair dye | /heə daɪ/ | thuốc nhuộm tóc |
Hair spray | /heə spreɪ/ | gôm xịt tóc |
6. Một số câu tiếng Anh thông dụng về chủ đề làm đẹp.
Dưới đây là một số câu tiếng Anh mẫu về chủ đề làm đẹp:
- I want to buy a mask. (Tôi muốn mua mặt nạ).
- Dry skin needs a lot of moisture. (Da khô cần dưỡng ẩm thật nhiều).
- I’m looking for a nail polish color to match my skin tone. (Tôi đang tìm màu sơn móng phù hợp với màu da của tôi).
- This cream contains Hydrating that provides moisture and controls oil production. (Kem này có chứa Hydrating cung cấp độ ẩm và kiểm soát việc da tiết dầu).
>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về quần áo.
Bài viết trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về làm đẹp thông dụng nhất. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Anh cũng như trong quá trình làm đẹp. Để cập nhật thêm nhiều kiến thức và từ vựng hay ho bạn hãy theo dõi Fash English và fanpage Fash English ngay nhé!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:59