""

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí – Tải bộ từ vựng thường dùng đầy đủ

 Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

 Những tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiện nay rất đa dạng nhưng không phải tài liệu nào cũng có bản tiếng Việt hay dễ dàng được google dịch sát nghĩa. Vì vậy, để giúp bạn tự tìm hiểu các tài liệu này, Fash English cung cấp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí thường dùng trong giao tiếp và các tài liệu. 

1. Cơ khí tiếng Anh là gì?

Đầu tiên, bạn cần hiểu về tiếng Anh cơ khí là gì. Trong tiếng Anh, danh từ “cơ khí” được viết là “mechanics”, còn tính từ mechanical có nghĩa là thuộc về cơ khí. Ngoài ra, ngành cơ khí nói chung dịch sang tiếng Anh sẽ là “mechanical engineering”. Cụ thể hơn, dưới đây Fash English sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí. 

2. 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí thường dùng

Để bạn dễ ghi nhớ, các từ vựng dưới đây được sắp xếp theo thứ tự alpha B. 

A – C Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Angle : Dao phay gócAutomatic lathe: Máy tiện tự độngAuxiliary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụAuxiliary clearance angle : góc sau phụAuxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưngBench lathe: Máy tiện để bànBent-tail dog: Tốc chuôi congBoard turning tool : dao tiện tinh rộng bản.Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứngBoring tool : dao tiện (doa) lỗBuilt up edge (BUE) : lẹo daoCamshaft lathe: Máy tiện trục camCarriage : Bàn xe daoChamfer tool : dao vát mépChief angles : các góc chínhChip : PhoiChuck: Mâm cặpClearance angle: góc sauCompound slide: Bàn trượt hỗn hợpCopying lathe: Máy tiện chép hìnhCross feed : chạy dao ngangCross slide : Bàn trượt ngangCutting –off lathe: Máy tiện cắt đứtCutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứtCutting angle : góc cắt (d)Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguộiCutting forces : lực cắtCutting speed : tốc độ cắtCylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ

Xem thêm  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giới thiệu bản thân chi tiết nhất

D – L Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Dead center: Mũi tâm chết (cố định)Depth of cut : chiều sâu cắtDisk-type milling cutter : Dao phay đĩaDog plate: Mâm cặp tốcDovetail milling cutter : Dao phay rãnh đuôi énEnd mill : Dao phay ngónEngine lathe: Máy tiện ren vít vạn năngFace : mặt trướcFace milling cutter : Dao phay mặt đầuFace plate : Mâm cặp hoa maiFacing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụtFacing tool : dao tiện mặt đầuFeed (gear) box: Hộp chạy daoFeed rate : lượng chạy daoFeed shaft: Trục chạy daoFinishing turning tool : dao tiện tinhFlank : mặt sauFollower rest: Luy nét di độngForm relieved cutter : Dao phay hớt lưngForm-relieved tooth : Răng dạng hớt lưngFour-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấuGang milling cutter : Dao phay tổ hợpHandwheel: Tay quayHeadstock: Ụ trướcHelical tooth cutter : Dao phay răng xoắnInserted blade : Răng ghépJaw: Chấu kẹpLathe bed : Băng máyLathe center: Mũi tâmLathe dog : Tốc máy tiệnLead screw: Trục vít meLeft/right hand cutting tool : dao tiện trái/phảiLip angle : góc sắc (b)Longitudinal feed : chạy dao dọc

M – W Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Machine lathe: Máy tiện vạn năngMachined surface : bề mặt đã gia côngMain flank :Main spindle: Trục chínhMilling cutter : Dao phayMulticut lathe: Máy tiện nhiều daoMultiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chínhNose : mũi daoNose radius : bán kính mũi daoPlane approach angle : góc nghiêng chính (j)Plane point angle : góc mũi dao (e)Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọnPrecision lathe: Máy tiện chính xácProfile turning tool : dao tiện định hìnhProfile-turning lathe: Máy tiện chép hìnhRake angle : góc trướcRelieving lathe: Máy tiện hớt lưngRest: Luy nétRotating center: Mũi tâm quayRoughing turning tool : dao tiện thôSaddle: Bàn trượtScrew/Thread-cutting lathe: Máy tiện renSemi Automatic lathe: Máy tiện bán tự độngSpeed box: Hộp tốc độSteady rest: Luy nét cố địnhStraight turning tool : dao tiện đầu thẳngTailstock: Ụ sauThread tool : dao tiện renThree-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấuTool : dụng cụ, daoTool holder: Đài daoTool life : tuổi thọ của daoTurret lathe: Máy tiện rơ-vôn-veTurret: Đầu rơ-vôn-veWood lathe : Máy tiện gỗWorkpiece : phôi 

>>> Xem thêm: Cấu trúc Lead To trong tiếng Anh

 

Xem thêm  Hướng dẫn lên kế hoạch tự học IELTS cho người mới bắt đầu

3. Tải bộ từ vựng thường dùng đầy đủ pdf

 Ngoài 100 từ vựng thường dùng đã nêu trên, bạn có thể tham khảo và tài liệu gồm hơn 600 từ vựng dưới đây. 

>>> Tải về: 600 Từ vựng chuyên ngành cơ khí

 Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là công cụ đắc lực để tiếp cận với những kiến thức chuyên môn bởi hầu hết tài liệu đều sử dụng tiếng Anh. Hơn nữa, các website lớn của ngành cơ khí đều sử dụng ngôn ngữ chính là tiếng Anh. Do đó, nếu thiếu hụt vốn từ học thuật chuyên ngành sẽ cản trở các kỹ sư cơ khí tiếp xúc với những cái mới trong công việc. Tiếng Anh chuyên ngành còn tạo cơ hội mở rộng con đường sự nghiệp, tham gia nhiều hội thảo và có trao đổi được với nhiều chuyên gia, công sự giỏi trong ngành. Trên đây là tổng hợp 100 từ thường dùng và bộ tài liệu tổng hợp đầy đủ hơn 600 từ vựng tiếng Anh cơ khí. Hy vọng thông tin của Fash English sẽ giúp ích cho bạn trong công việc!

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:54

Bài viết liên quan