Cấu trúc Prefer là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà người học cần thiết phải nắm được khi học ngữ pháp tiếng Anh. Nó xuất hiện trên mọi đề thi tiếng Anh ở mọi cấp độ khác nhau. Bài viết sau đây, Fash English sẽ giúp bạn hiểu được khái niệm, các dạng cấu trúc prefer, prefer to V, would prefer các lưu ý cho người học khi sử dụng cấu trúc để tránh nhầm lẫn, kèm theo đó là các ví dụ minh họa và bài tập cấu trúc prefer giúp người học có thể nắm chắc ngay kiến thức.
Khái niệm cấu trúc prefer
Cấu trúc prefer là dạng cấu trúc vô cùng quen thuộc trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc prefer là gì?
Prefer mang nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng để diễn tả sự yêu thích một cái gì hơn một cái gì đó của người nói mà họ có thể nói rõ hoặc không nói rõ đối tượng được so sánh.
Ví dụ: I prefer juice to milk. (Tôi thích nước trái cây hơn sữa)
Ở ví dụ trên, từ “prefer” diễn tả việc nhân vật “tôi” thích uống nước trái cây hơn là uống sữa.
→ Diễn tả việc thích cái gì đó hơn cái gì.
Xem thêm: Cấu trúc Would you mind/ Do you mind và bài tập vận dụng
Các dạng cấu trúc prefer
Cấu trúc prefer to V
Trong tiếng anh, ta sử dụng cấu trúc prefer khi muốn diễn tả thích làm cái gì hơn.
Prefer + to V
Ví dụ:
- I prefer to play football. (Tôi thích chơi đá bóng.)
- Lam prefer to listen to music (Lâm thích nghe nhạc hơn.)
- I prefer to watch movie. (Tôi thích xem phim hơn.)
Cấu trúc prefer V-ing to V-ing
Dùng để diễn tả việc thích làm cái gì hơn cái gì
Prefer + V-ing (+ to + V-ing)
Ví dụ:
- They prefer playing badminton to playing volleyball. (Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng chuyền.)
- I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn là đi tàu.)
- They prefer watching movies to reading comics. (Họ thích xem phim hơn đọc truyện tranh.)
Cấu trúc prefer something to something
Trong trường hợp này, cấu trúc prefer dùng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (hơn cái gì).
S + Prefer + N1 (+ to + N2)
Ví dụ:
- I prefer coffee to tea (Tôi thích cà phê hơn trà).
- I prefer this dress to that one you wore yesterday. (Tôi thích cái váy này hơn cái bạn đã mặc ngày hôm qua.)
- We prefer going by car to train. (Chúng tôi thích đi bằng ô tô hơn là tàu).
>>Xem thêm: Cấu trúc HOPE trong tiếng Anh
Cấu trúc would prefer
Ta sử dụng cấu trúc Would prefer hoặc cách viết khác là ‘d prefer, theo sau là “to Verb” hoặc “Noun” để diễn tả sở thích ở hiện tại hoặc tương lai, người học tiếng Anh thường dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc Would like. Ta thường dùng would prefer trong bối cảnh yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng hơn là bối cảnh giao tiếp thường ngày. Dưới đây là một số cấu trúc Would prefer thường gặp và cách dùng:
Thích một cái gì đó
S + Would prefer + N/ to V
Ví dụ:
- He would prefer to stay here. (Anh ấy muốn ở lại đây hơn)
- Do you want to travel by car? – Well, I would prefer to travel by bike. (Chúng ta đi ô tô nhé?” – Ồ tôi thích đi xe đạp hơn.)
- Would you prefer a quieter restaurant? ( Bạn có thích một quán ăn yên tĩnh hơn không?)
Thích cái này hơn cái kia
Cấu trúc này dùng để diễn tả việc muốn một cái gì đó hơn một cái gì đó khác.
S + Would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
- I’d prefer to go the mountain this year rather than go on a beach holiday. (Năm nay tôi thích đi lên núi hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
- I would prefer to sleep rather than go out. (Tôi thích ngủ hơn là đi ra ngoài.)
Muốn ai đó làm ( hoặc không làm) gì
S + Would prefer + O (+ not) + to V
Ví dụ:
- They’d prefer us not to come later. ( Họ không muốn chúng tôi tới muộn)
- I would prefer you not to smoke here. (Tôi muốn bạn đừng hút thuốc ở đây.)
- Would you prefer me to drive? ( Bạn có muốn để tôi lái xe không?)
Chú ý: Cấu trúc này có thể dùng cấu trúc khác tương đương:
S + Would prefer it if S + V (chia ở thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Would you prefer me to drive? (Would you prefer it if I drove?)
- They’d prefer us to come later. (They’d prefer it if we came later.)
Cấu trúc này được viết lại bằng cấu trúc Would rather:
S + would rather + S + V-ed/ V2/ didn’t V
Ví dụ:
- I would prefer you to stay at home = I would rather you stayed at home.
- She would prefer me not to go by train = She would rather I didn’t go by train.
Lưu ý: Would prefer khác với Prefer ở chỗ không sử dụng với V-ing.
Cấu trúc would rather
Cấu trúc would rather ở thì hiện tại
Cấu trúc 1: S + would rather + V
Cấu trúc Would rather V có ý nghĩa gần như tương đương với cấu trúc Would prefer to V, đều có nghĩa là thích gì (hơn).
Ví dụ:
- Lisa would rather go to school tomorrow. (Lisa thích tới trường vào ngày mai hơn.)
- Do you want to eat pizza? – Well, I would rather eat soup. (Em có muốn ăn pizza không?” – “Chà, em muốn ăn súp hơn.)
Lưu ý!
Câu phủ định của cấu trúc would rather sẽ là cấu trúc would rather not V
Ví dụ:
- Lisa would rather not go to school tomorrow. (Lisa không thích thích tới trường vào ngày mai hơn.)
- Do you want to eat pizza? – Well I would rather not eat pizza. (Em có muốn ăn pizza không?” – “Chà, em không muốn ăn pizza đâu.)
Cấu trúc 2: S + Would rather + V + than + V
Cấu trúc này có nghĩa là thích làm việc gì đó hơn việc gì khác.
Ví dụ:
- I’d rather stay at home tonight than go out. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài.)
- Lisa would rather go to school tomorrow than today. (Lisa thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.)
Cấu trúc would rather ở thể quá khứ
Cấu trúc: S + would rather + V-ed
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc muốn/ không muốn người khác làm một điều gì đó hơn.
Ví dụ:
- Should I stay Hanoi? – I’d rather you came with us. (Tôi có nên ở lại hà Nội không? – Tôi muốn bạn đi với chúng tôi hơn.)
- Shall we tell them the news? – No, I’d rather they didn’t know. (Chúng tôi nói cho họ biết tin nhé? – Không, tôi muốn họ không biết thì hơn.)
- Should I tell them or would you rather they didn’t know?(Tôi sẽ nói với họ nhé hay là anh không muốn cho họ biết hơn?)
Lưu ý!
Trong cấu trúc này, chúng ta dùng động từ ở thì Quá khứ (came, did, …) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.
Hãy so sánh:
I’d rather cook the rice. (Tôi thích nấu cơm hơn.)
Nhưng:
Tôi muốn bạn nấu cơm. => không nói “Tôi thà nấu cơm”.
(Tôi muốn bạn nấu cơm hơn.)
Dạng phủ định của cấu trúc này là Would rather somebody didn’t V
Ví dụ:
I would rather you didn’t say anything that I said to you. (Tôi không muốn bạn nói cho bất cứ ai những gì tôi đã nói.)
So sánh cấu trúc prefer với would prefer
Cả 2 cấu trúc trên đều có ý nghĩa diễn tả sở thích hoặc thích cái gì hơn và đều được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên Prefer và Would prefer lại có những điểm khác biệt, chúng được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Prefer
Diễn tả sự yêu thích chung chung, mang tính lâu dài
Ví dụ:
- Rose: I like singing. (Tớ thích hát.)
- Lisa: I prefer dancing. (Tớ thích nhảy múa hơn.)
(Khi Lisa nói “I prefer dancing” ở ví dụ 1, ý Lisa là cô ấy luôn thích việc nhảy múa hơn là hát hò, vì vậy PREFER đã được sử dụng ở đây.)
Would prefer
Được dùng để thể hiện sở thích trong những trường mang tính cụ thể, tạm thời.
Ví dụ:
- Minh: I would like a cup of beer. (Tớ muốn uống bia.)
- Mai: I would prefer a bottle of juice. (Tớ muốn uống nước trái cây hơn.)
(Khi Minh và Mai ở trong một ngữ cảnh xác định hơn – họ nói về thứ đồ ăn/đồ uống mà 2 người đang muốn có ở thời điểm nói, Would prefer được sử dụng là hợp lý.)
Bài tập sử dụng cấu trúc prefer và đáp án chi tiết
Bài tập 1: Choose the best answer to fill the gap in each of the following:
1. I prefer coffee __________ tea.
a. to b. than c. from
2. I don’t fancy the theatre again. I’d rather __________ to the cinema.
a. to b. go c. going
3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer __________ in the mountains.
a. walk b. walking
4. I’d rather speak to him in person __________ things over the phone.
a. than discuss b. to discussing c. to discuss
5. I prefer trains __________ cars.
a. from b. than c. to
6. I’m not a big fan of cars; I prefer __________ by train.
a. travelling b. travel
7. If I had a choice I think I’d rather __________________ London.
a. live in Mexico than in b. live in Mexico to c. to live in Mexico than
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống (would rather/prefer)
1. I…………………..buy the blue shirt.
2. Why do you…………………..going out with Tom?
3. I…………………..have the meeting at 6 pm.
4. Normally, we…………………..going to the beach.
5. I…………………..watch the football game.
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
1. I prefer coffee to tea. (a.)
2. I don’t fancy the theatre again. I’d rather go to the cinema. (b.)
3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer walking in the mountains. (b.)
4. I’d rather speak to him in person than discuss things over the phone. (a.)
5. I prefer trains to cars. (c.)
6. I’m not a big fan of cars; I prefer travelling by train. (a.)
7. If I had a choice I think I’d rather live in Paris than in London. (a.)
Bài tập 2:
1. would rather
2. prefer
3. would rather
4. prefer
5. would rather
Kết luận:
Đến đây, với những kiến thức, ví dụ và bài tập vận dụng, Fash English tin là bạn đã có thể nắm rõ, hiểu sâu và vận dụng thành thạo cấu trúc prefer trong việc làm bài tập, làm bài thi và trong giao tiếp cuộc sống. Hãy theo dõi trang web của Fash English thường xuyên để được cập nhật và chia sẻ những kiến thức tiếng Anh hữu ích.Để nhận trọn bộ tài liệu nâng cao về cấu trúc prefer và bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh, hãy để lại email và số điện thoại tại đây. Chúc bạn học tập thành công!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:47