""

Cấu trúc Offer trong tiếng anh – Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Khi muốn mời ai đó làm gì, chúng ta thường sử dụng cấu trúc Offer. Đây là một cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng anh. Ở bài viết này, Fash English sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức sâu hơn về cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh. Cùng tham khảo nhé!

cau-truc-offer-trong-tieng-anh

Cấu trúc Offer là gì?

Trong tiếng anh, Offer vừa là động từ, vừa là danh từ

 

Offer (v): mời, trả giá, đề nghị, tặng cái gì đó
Offer (n): lời mời, sự trả giá, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, mời chào hàng, khuyến mãi

 

Ví dụ:

My brother offered me a position in his company.

(Anh tôi đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty anh ấy)

 

  Tom offered me $900 for my old car.

(Tom trả giá 900 đô cho chiếc xe cũ của tôi )

 

  The offer of two weeks in Họi An is very nice.

(Lời mời cho chuyến đi 2 tuần ở Hội An thật tuyệt vời.)

Cấu trúc Offer và cách dùng trong tiếng anh

1. Cấu trúc Offer ở dạng động từ

Offer mang nghĩa mời chào ai đó:

 

Công thức:

 

Offer + somebody + something
Offer + something To somebody
(đề nghị/ mời ai điều gì)

 

Ví dụ:

  The company offered a vacation in London to he

(Công ty dành tặng anh ấy một kỳ nghỉ ở London.)

 

  Can I offer you dinner?

(Tôi có thể mời bạn bữa tối được không? )

 

  Mike will offer Lenka a ride to the supermarket.

Xem thêm  Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn chi tiết nhất

(Mike đề nghị đưa Lenka đến siêu thị.)

 

Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể (to V)

 

Công thức:

 

Offer + to V

 

Ví dụ:

  My father offered to take me to the BTS concert.

( Bố tôi tình nguyện đưa tôi đến buổi hòa nhạc của BTS)

 

  Linda offers to buy cakes for the birthday party.

(Linda tình nguyện mua bánh cho bữa tiệc sinh nhật.)

 

Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá

 

Công thức:

 

Offer + someone + Money + for something
(trả giá bao nhiêu cho cái gì)

 

Ví dụ:

  We offer 600$ for this computer.

(Chúng tôi trả giá 600 đô cho chiếc máy tính này. )

 

  Manchester City offered $500 million for Messi.

(Đội bóng Manchester City trả giá 500 triệu đô cho Messi.)

 

cau-truc-offer

2. Cấu trúc Offer ở dạng danh từ

Như đã nói, ở dạng danh từ Offer sẽ mang nghĩa như một lời mời, lời đề nghị. Một số trường hợp, Offer đứng trong câu mang nghĩa chào hàng, một ưu đãi đặc biệt nào đó để mời khách hàng.

 

Ví dụ:

  Mike has a job offer for me

(Mike có một đề nghị công việc dành cho tôi)

 

  I’ll give you $2000 per month, and that’s my final offer.

(Tôi sẽ đưa bạn 2000 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị cuối cùng)

 

Một số cấu trúc Offer dạng danh từ thông dụng bạn nên biết:

 

Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản

To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì

To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra

To consider an offer: xem xét một lời đề nghị

 

>>Xem thêm: Cấu trúc Remember trong tiếng anh

Cấu trúc Offer dạng gián tiếp

Đây là một trong những cấu trúc nâng cao và được dùng nhiều trong các bài thi.

Trong câu gián tiếp, cấu trúc Offer mang nghĩa: Mời, gợi ý hay đề nghị ai làm gì

 

Công thức:

 

Xem thêm  Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về Wedding chi tiết và thông dụng nhất

Shall I help you…Can I …
=> S+ offered To + V
(gợi ý làm gì cho ai)

 

Ví dụ:

  Can I carry the hat for you?”, Peter said. (Tôi có thể cầm mũ giúp cho bạn không, ” Peter nói.)
=> Peter offered to carry the hat for me. (Peter đề nghị mang mũ cho tôi.)

 

  “Shall we play basketball?”, he said. (Chúng ta sẽ chơi bóng rổ chứ?)
=> He offered to play basketball. (Anh ấy đề nghị chơi bóng rổ.)

Phân biệt cấu trúc Offer với các động từ Provide, Supply và Give

phan-biet-offer-provide-supply-give

Ý nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Offer Trao cho ai thứ gì đó hoặc sẵn lòng làm gì đó cho ai offer st to sb

offer st for st

• offer sb st

She offer to let me stay in her house (Cô ấy đề nghị để tôi ở lại nhà cô ấy)
Provide (cung cấp) thường là khi có sẵn provide st to sb (cung cấp thứ gì cho ai)

provide sb with st (cung cấp cho ai thứ gì)

Tom provides me with information (Tom cung cấp cho tôi thông tin)
Supply (Cung cấp thứ gì cho ai khi họ cần, thường là số lượng lớn) Supply st to sb/st

Supply sb/st with st

Supply sb/st

They supply a wide variety of fruits that man needs (Họ đã cung cấp nhiều loại trái cây mà con người cần)
Give (cung cấp, cho ai thứ gì đó để sử dụng, thường mang ý nghĩa tặng nhiều hơn) Give st to sb

Give sb st

Mike gave me a book on my birthday (Mike đã tặng tôi một cuốn sách trong ngày sinh nhật của tôi)

 

>>Xem thêm: Cấu trúc Asked trong tiếng anh – định nghĩa, cách dùng và bài tập

Bài tập vận dụng cấu trúc Offer trong tiếng anh

Dưới đây là một số bài tập giúp các bạn thực hành với cấu trúc Offer:

 

bai-tap-van-dung-cau-truc-offer

Bài 1: Hãy dùng cấu trúc Offer để viết lại câu sau:

1. Lenka asked me if I wanted to work in her company.

2. Can I buy you some cake?

3. I will pay 200$ for this T-shirt.

Xem thêm  Cấu trúc Lead to + Noun/Ving – Cách dùng, phân biệt Contribute to

4. You are invited to join the trip to Họi An by the director.

5. My brother said that he would bring wine for everyone.

Bài 2: Sử dụng cấu trúc Offer và dịch các câu sau đây sang tiếng Anh

1. Anh ta trả giá 40 ngàn đôla cho chiếc xe hơi hạng sang.

2. Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối.

3. Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 04 tháng 11.

4. Bạn đang có (mời chào) những dịch vụ nào?

5. Cô ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi.

 

Đáp án

 

Bài 1:

1. Lenka offered me a position in her company.

2. Can I offer you some cake?

3. I offer 200$ for this T-shirt.

4. You are offered a vacation in Hoi An by the director. = You are offered to join the trip to Hoi An by the director.

5. My brother offered to bring wine for everyone.

 

Bài 2: 

1. He made a $40,000 offer for the luxury car. = He offered $40,000 for the luxury car.

2. I am going to make an offer he can’t refuse.

3. The offer ends on the day of November 4.

4. What services do you offer?

5. She offers to go to buy food for me.

 

Tổng kết

Bài viết trên chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc Offer. Hy vọng các bạn đã nắm rõ và thực hành thật tốt để có được kết quả học tập cao.

 

Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Fash English giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Fash English có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:49

Bài viết liên quan