Cấu trúc Looking forward là một trong những ngữ pháp phổ biến trong các lá thư hay các trường hợp trang trọng. Vậy cấu trúc này còn được sử dụng với mục đích nào khác nữa không? Ở bài viết này, hãy cùng Fash English tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng cấu trúc Looking forward nhé!
Cấu trúc Looking forward là gì?
Trong tiếng anh, cấu trúc Looking forward mang nghĩa mong chờ vào một điều gì đó cùng với cảm xúc háo hức, hân hoan. Thông thường, chúng ta sử dụng cấu trúc Looking forward để diễn tả cảm xúc, sự chờ đợi của bản thân trước một sự việc hay hành động nào đó.
Ví dụ:
• I am looking forward to having a great trip to Hoi An this spring.
(Tôi rất mong chờ có một chuyến du lịch tuyệt vời tới Hội An vào mùa xuân này.)
• Lenka is looking forward to seeing her new friend this weekend.
(Lenka rất mong chờ gặp người bạn mới của cô ấy vào cuối tuần này.)
Cách dùng cấu trúc Looking forward to
Công thức:
Looking forward to + V-ing/Noun
(mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì)
Dưới đây là một số cách dùng cấu trúc Looking forward cụ thể:
1. Dùng để thể hiện niềm phấn khởi về điều gì đó sắp xảy ra
Ví dụ:
• I am looking forward to seeing my old friend again after 3 years.
(Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 3 năm.)
• Linda is looking forward to going to Vung Tau on her vacation.
(Linda rất mong chờ tới Vũng Tàu vào kỳ nghỉ của cô ấy.)
2. Sử dụng ở cuối thư
Looking forward thường được sử dụng ở cuối thư với hy vọng sẽ nhận được lời hồi âm hoặc có thể sớm gặp lại người đó trong tương lai.
Ví dụ:
• I am looking forward to hearing from you.
(Tôi rất mong nhận được sự hồi âm từ bạn.)
• I’m looking forward to seeing you next Tuesday.
(Tôi rất mong gặp bạn vào thứ 3 tới.)
Chú ý: Khi sử dụng cấu trúc looking forward trong câu bạn cần chú ý đến mức độ trang trọng mà nó biểu thị để phù hợp với đối tượng hướng đến nhé!
>>Xem thêm: Cấu trúc Rather than và bài tập vận dụng trong tiếng anh
3. Cấu trúc Looking forward dùng trong tình huống có tính trang trọng
Công thức:
I look forward to + V-ing
Ví dụ:
• I look forward to joining this party.
(Tôi rất mong chờ tham gia bữa tiệc này.)
• I look forward to attending he workshop.
(Tôi rất mong chờ tham dự buổi hội thảo của anh ấy.)
4. Cấu trúc mang tính thân mật hơn
Công thức:
I’m looking forward to + V-ing
Ví dụ:
• I’m looking forward to hearing from you soon.
(Tôi rất mong nhận được hồi âm sớm từ bạn.)
• I’m looking forward to seeing you at Linda’s birthday party.
(Tôi rất mong được gặp bạn tại buổi tiệc sinh nhật của Linda.)
5. Cấu trúc ít trang trọng hơn
Công thức:
Look forward to + V-ing
Ví dụ:
• Look forward to seeing you again this weekend.
(Rất mong gặp lại bạn vào cuối tuần này.)
• Look forward to visiting your house next Tuesday.
(Rất mong tới thăm nhà bạn thứ 3 tuần tới.)
>>Xem thêm: Cấu trúc Both and và cách dùng trong tiếng anh
Phân biệt cấu trúc Looking forward và Expect trong tiếng anh
Tương tự như Looking forward to, Expect cũng mang nghĩa là mong chờ, hy vọng về một điều gì đó sẽ đến. Vậy giữa hai cấu trúc này khác nhau ở điểm nào?
– Trong tiếng anh, cấu trúc Expect được dùng để diễn tả về khả năng của một sự việc hay hành động nào đó có thể xảy ra.
– Ngược lại cấu trúc Looking forward to diễn tả sự chắc chắn về một hành động hay sự việc nào đó sẽ sớm xảy ra ở thực tế.
– Như vậy có thể thấy, sự khác nhau giữa Looking forward và Expect là ở mức độ về khả năng xảy ra của sự việc.
Ví dụ:
• Tom expects to win the lottery.
(Tom mong anh ta sẽ trúng xổ số.)
-> Hành động trúng xổ số này không chắc chắn, nó có thể xảy ra hoặc không, nên chúng ta sử dụng expect trong câu này.
• I am looking forward to my 20th birthday.
(Tôi đang rất mong đợi sinh nhật tuổi 20 của mình.)
-> Sinh nhật tuổi 20 là một điều chắc chắn có thể xảy ra. Như vậy để diễn tả sự mong đợi chúng ta dùng cấu trúc Looking forward.
Bài tập vận dụng cấu trúc Looking forward
Dưới đây là bài tập để các bạn vận dụng cấu trúc Looking forward trong tiếng anh nhé!
Bài tập: Hãy chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc dưới đây
1. My best friends and I are looking forward to (go) _______ to Cua Lo next Sunday.
2. I am looking forward to (get) ______ feedback from you soon.
3. Trang is looking forward to (hear) ______ from you.
4. Look forward to (see)_____ you next Tuesday
5. They’re really looking forward to (eat) ____ out today.
6. I’m looking forward to (see) _____ he tomorrow.
7. I’m looking forward to (attend) ____ the exhibition.
8. I always look forward to (see) ____ my sisters.
9. I am looking forward to (join) ____ this show.
10. Linda looks forward to (hear) ____ from Tom.
11. I am (look) ____ forward to this trip
12. I look forward to (see) ____ he again.
Đáp án:
1. Going
2. Getting
3. Hearing
4. Seeing
5. Eating
6. Seeing
7. Attending
8. Seeing
9. Joining
10. Hearing
11. Looking
12. Seeing
Tổng Kết
Bài viết trên đây, chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức về cấu trúc Looking forward trong tiếng anh. Hy vọng các bạn đã nắm rõ định nghĩa và phân biệt được cách dùng với các cấu trúc khác. Chúc các bạn làm bài thật tốt để đạt được kết quả học tập cao.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Fash English giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Fash English có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:50