""

Cấu trúc It’s time là gì? Cách dùng It’s time trong câu tiếng anh

It’s time là một cấu trúc ngữ pháp quen thuộc trong tiếng anh. Vậy các bạn đã nắm rõ được cấu trúc này chưa? Ở bài viết hôm nay, Fash English sẽ chia sẻ nhiều hơn đến bạn cách dùng cấu trúc It’s time. Bên cạnh đó là một số cấu trúc tương tự như It’s high time và it’s about time trong tiếng anh, cùng tham khảo nhé!

Cau-truc-it's-time-trong-tieng-anh

Cấu trúc It’s time là gì?

Cấu trúc It’s time mang ý nghĩa “diễn tả thời gian mà một sự việc hay hành động được nhắc tới và cần được làm ngay lúc đó”

Ví dụ:

        • It’s time he went to sleep (Đã đến lúc anh ấy phải đi ngủ rồi)

        It’s time i bought a new shoes (Đã đến lúc tôi mua đôi giày mới)

Cấu trúc It’s time và cách dùng

It’s time thường được sử dụng khi người nói muốn nhắc nhở hoặc khuyên ai đó khẩn thiết, gấp gáp.

1. Cấu trúc it’s time + V quá khứ

Công thức:

 

It’s time + S + V(quá khứ)

 

Mặc dù động từ được chia ở thì quá khứ, tuy nhiên trong cấu trúc It’s time thì động từ lại mang nghĩa ở thì hiện tại hoặc tương lai mà không mang tính chất của thì quá khứ.

 

Ví dụ:

        It’s time I bought a new shirt. (Đã đến lúc tôi mua một cái áo mới)

       It’s time he bought a new air-conditioner. (Đã đến lúc anh ấy phải mua máy điều hòa mới rồi)

       It’s time Tom had a new haircut. (Đã đến lúc Tom cắt tóc rồi)

        • My mother often tells me: “It’s time you got married.” (Mẹ của tôi thường nói với tôi: “Con ơi đã đến tuổi lấy chồng rồi đấy”)

2. Cấu trúc It’s time + To V

Công thức:

Xem thêm  Hướng dẫn chi tiết cách viết IELTS Writing Task 1

 

It’s time + (for sb) + to + V-inf ….

 

Đây là dạng kết hợp với động từ nguyên thể có To. Ở cấu trúc này, chúng ta sẽ dùng khi muốn nói rằng thời điểm thích hợp để làm việc gì đó đã đến và vẫn còn thời gian để làm nó.

 

Ví dụ:

        It’s time for them to go home. (Để đến lúc họ phải về nhà

        It’s time to buy a new smartphone. (Đã đến lúc phải sắm smartphone rồi)

        It’s time to change your style. (Đã đến lúc phải thay đổi phong cách của bạn)

        It’s time for me to take a break. (Đã đến lúc tôi phải nghỉ ngơi)

Một số cấu trúc tương tự với cấu trúc It’s time

Trong tiếng anh, người ta cũng có thể thêm “high” hoặc “about” để nhấn mạnh hơn về tính cấp thiết, khẩn cấp của sự việc hay hành động cần được thực hiện ngay.

1. Cấu trúc It’s high time

cau-truc-it's-high-time-trong-tieng-anh

Cấu trúc It’s high time mang ý nghĩa diễn tả hành động đã đến lúc cần thực hiện. Cấu trúc này dùng để biểu đạt rằng sự việc hay hành động nào đó đã đến lúc cần thực hiện.

 

Công thức:

 

It’s high time + S + V-ed/P2 

It’s high time + for + sb + to + V-inf

 

Ví dụ:

        • She’s pretty seriously ill. It’s high time she saw a doctor. (Cô ấy bị bệnh khá nặng. Đã đến lúc cô ấy nên đi khám bác sĩ)

        It’s high time she changed herself. (Đã đến lúc cô ấy phải thay đổi bản thân)

        It’s high time for them to leave. They should not be late. (Đã đến lúc họ phải rời đi. Họ không nên đi muộn)

        It’s high time for us to gave a presentation. (Đã đến lúc chúng ta phải thuyết trình rồi)

        It’s high time for her to join the meeting. (Đã đến lúc cô ấy phải tham gia cuộc họp rồi)

2. Cấu trúc It’s about time

cau-truc-it's-about-time-trong-tieng-anh

Cũng tương tự, cấu trúc It’s high time, cấu trúc It’s about time được dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc hay hành động nào đó đáng lẽ đã được thực hiện rồi.

Xem thêm  Các loại câu so sánh – Toàn bộ cấu trúc, cách dùng và bài tập ứng dụng có đáp án chi tiết

Cấu trúc này cũng có động từ chia ở thì quá khứ nhưng lại diễn tả điều ở hiện tại hoặc tương lai.

 

Công thức:

 

It’s about time + S + V-ed/P2

It’s about time + for + sb + to + V-inf

 

Ví dụ:

        It’s about time she came to acknowledge your mistake and made a change. (Đã đến lúc cô ấy thừa nhận sai lầm của mình và sửa đổi)

        • Now it’s pretty late, It’s about time my mom came home. (Bây giờ đã khá muộn, đáng lẽ mẹ tôi phải về nhà rồi)

        It’s about time Henry left. (Đã đến lúc Henry phải rời đi rồi)

        It’s about time for Tom to have a job. (Đã đến lúc Tom có một công việc rồi)

 

>>Xem thêm: Cấu trúc Who là gì? Các cách đặt câu hỏi với Who

Bài tập vận dụng và đáp án

bai-tap-cau-truc-it's-time

Dưới đây là một số dạng bài tập vận dụng giúp các bạn làm quen và thực hành với cấu trúc It’s time. Cùng thử xem nhé!

 

Câu 1. Hãy chia động từ cho phù hợp với từng câu dưới đây:

 

a. She can’t wait one more day. It’s time she (call) _____ him.

b. Her teacher called her mother. It’s time for her to (do) ____ homework.

c. You can’t say anything more. It’s time for you (leave) _____ home.

d. It’s time for he (buy) _______ a new car. He thinks that your wife will like that.

g. It’s time for Tom (buy) ______ a new car.

h. It’s time for Henry (have) _______ dinner with your friends.

i. It’s time she (have) ________ her hair cut. Because my wife wants to do that.

k. It’s time for us to (start) ______ join a new company.

Xem thêm  Hướng dẫn lên kế hoạch tự học IELTS cho người mới bắt đầu

l. It’s time Alen (start) ________ join a new company.

m. It’s time I (read) ________ that book.

Đáp án:

called – do – to leave – to buy – bought – to have – had – to start – started – read

 

Câu 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc it’s time

It’s time for her to stop smoking.
=> __________________________

It’s high time for me to finish this project.
=> __________________________

It’s 2 a.m now. It’s high time for the kids to be in bed.
=> __________________________

The table is very dirty. Jenny thinks it’s time we cleaned it.
=> __________________________

It’s time for him to go home.
=> __________________________

I really should tell our parents about this, shall I?
=> __________________________

Let’s buy the books I have always wanted, now that I have money

=> __________________________

Đáp án:

It’s time her stopped smoking
It’s high time me finished this project
It’s 2 a.m now. It’s high time the kids were in bed.
The table is very dirty. Jenny thinks it’s time for us to clean it.
It’s time for him went home.
It’s high time I told our parents about this.
It’s high time I bought the books I have always wanted, now that I have money.

Tổng Kết

Bài viết trên, Fash English đã chia sẻ đến các bạn tổng hợp kiến thức ngữ pháp của cấu trúc It’ time trong tiếng anh. Hy vọng các bạn đã nắm rõ và thực hành thật tốt để có được kết quả cao trong học tập, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn với người nước ngoài.

 

Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Fash English giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Fash English có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:48

Bài viết liên quan