Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính luôn là chủ đề được quan tâm trong nhiều năm qua. Sau đây, Fash English sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan để bạn không còn thiếu tự tin trong giao tiếp khi làm trong lĩnh vực tài chính.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cơ bản
Sau đây là các từ vựng tiếng Anh cơ bản đã được phân chia theo chủ đề để bạn có cái nhìn khái quát về lĩnh vực tài chính.
1.1.Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính công
Tài chính được phân chia thành hai chuyên ngành chính là tài chính công và tài chính doanh nghiệp. Tài chính công là tổng hợp tất cả các hoạt động thu chi được sử dụng bằng tiền do nhà nước tiến hành. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng liên quan nhất đến chuyên ngành này.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
the financial | bộ tài chính |
financial spending | chi tiêu tài chính |
economic policy | chính sách kinh tế |
commercial policies | chính sách thương mại |
monetary policy | chính sách tiền tệ |
monetary system | hệ thống tiền tệ |
monetary operations | hoạt động tiền tệ |
government spending | khoản chi của chính phủ |
financial economics | kinh tế tài chính |
bad debt | nợ xấu |
fund, treasury | quỹ, ngân quỹ |
public finance | tài chính công |
capital market | thị trường vốn |
government income | thu nhập của chính phủ |
income from the sale of state property | thu nhập từ bán tài sản của nhà nước |
tax income | thu nhập từ thuế |
income from fines | thu nhập từ tiền phạt |
government bonds | trái phiếu chính phủ |
state capital | vốn của nhà nước |
investment | vốn đầu tư |
1.2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là hoạt động liên quan đến việc huy động vốn và sử dụng nguồn vồn đó để đầu tư vào tài sản trong doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu doanh nghiệp. Việc nắm vững các từ vựng về chủ đề này giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi giao tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
lowest cost | chi phí thấp nhất |
management structure | cơ cấu quản lý |
capital structure | cơ cấu vốn |
invest | đầu tư |
business investment | đầu tư doanh nghiệp |
financial estimates | dự toán tài vụ |
cost, cost | giá thành, chi phí |
Market value | giá trị thị trường |
financial plan | kế hoạch tài vụ |
financial and monetary stage | khâu tài chính tiền tệ |
business Finance | ngành tài chính doanh nghiệp |
monetary funding | nguồn tài trợ tiền tệ |
funds | nguồn tiền |
bankrupt | phá sản |
profit distribution | phân phối lợi nhuận |
profit distribution | phân phối lợi tức |
financial analysis | phân tích tài vụ |
financial operations management | quản lý vận hành tài chính |
monetary policy | quyết sách tiền tệ |
bankruptcy risk | rủi ro phá sản |
business Finance | tài chính doanh nghiệp |
Sales account, sales report | Tài khoản bán hàng, báo cáo bán hàng |
company accounts | tài vụ của công ty |
1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính cá nhân
Yếu tố tài chính cá nhân cũng là một vấn đề được nhiều người quan tâm. Việc nắm được từ vựng giúp bạn làm chủ được nguồn tài chính của bản thân cũng như hiểu thêm về các kiến thức mới.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
insurrance | bảo hiểm |
store, collect | cất giữ, cóp nhặt |
stock | chứng khoán |
financial management advisor | cố vấn quản lý tài chính |
housing investment | đầu tư nhà ở |
financial management plan | kế hoạch quản lý tài chính |
turnover, amount | kim ngạch, số tiền |
financial management goals | mục tiêu quản lý tài chính |
Forex | ngoại hối |
agent relationship | quan hệ đại diện |
fiduciary relationship | quan hệ ủy thác |
manage personal finance | quản lý tài chính cá nhân |
Asset Management | quản lý tài sản |
Personal Finance | tài chính cá nhân |
asset | tài sản |
future property | tài sản sau này |
money left over | tiền dư |
salary | tiền lương |
saving money | tiền tiết kiệm |
Personal account | Tài khoản cá nhân |
financial situation | tình hình tài chính |
1.4. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính khác
Bên cạnh việc hiểu biết về tài chính công và tài chính doanh nghiệp, còn một số từ vựng khác về ngành tài chính thường xuyên được sử dụng mà bạn cần biết.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
complementary | bổ sung |
annual spending | chi tiêu hàng năm |
spending beyond the norm | chi tiêu ngoài định mức |
discount | chiết khấu |
wealth, resources | của cải, tài nguyên |
Regulatory | điều tiết |
money change | đổi tiền |
common currency | đồng tiền chung |
plan | dự chi |
state budget | dự toán nhà nước |
provisional estimate | dự toán tạm thời |
increase | gia tăng |
to handle | giải quyết |
economic recovery | hồi phục kinh tế |
Investment plan | kế hoạch đầu tư |
balance of previous period | khoản dư của kỳ trước |
financial crisis | khủng hoảng tài chính |
economy | kinh tế |
economic depression | suy thoái kinh tế |
stock market | thị trường chứng khoán |
cash receipts and payments | thu chi tiền mặt |
annual income | thu nhập năm |
income from sales | thu nhập từ bán hàng |
commission income | thu nhập từ tiền hoa hồng |
interest income | thu nhập từ tiền lãi |
carry out, execute | thực hiện, chấp hành |
national currency | đồng tiền tệ quốc gia |
save | tiết kiệm |
monetary credit | tín dụng tiền tệ |
economic outlook | triển vọng kinh tế |
2. Mẫu câu cơ bản sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính
Từ vốn từ vựng ở trên ban có thể vận dụng chúng để tạo ra những câu giao tiếp cơ bản phục vụ cho nhu cầu giao tiếp.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
My major is finance, so I have a good understanding of personal financial management knowledge. |
Chuyên ngành của tôi là ngành tài chính nên tương đối
hiểu biết về kiến thức quản lý tài chính cá nhân. |
My current financial situation is not very good. |
Tình hình tài chính hiện giờ của tôi không được tốt
cho lắm. |
The balance from the previous period has already been spent. |
Khoản dư của kỳ trước anh ấy đã tiêu hết rồi.
|
During this period, they can only work in lower-paying jobs and are the first to suffer when the recession and unemployment hit. |
Trong thời kỳ này, họ chỉ có thể làm công việc lương thấp
hơn nữa lại là người đầu tiêu chịu thiệt hại khi suy thoái kinh tế và thất nghiệp ập đến. |
Mom said now that the financial crisis is coming, you have to consider everything you buy, if you can save, then save. |
Mẹ bảo bây giờ khủng hoảng tài chính sắp đến, mua cái
gì cũng phải cân nhắc, có thể tiết kiệm được thì tiết kiệm. |
A financial management plan helps you understand the principles of investing. |
Kế hoạch quản lý tài chính giúp cậu hiểu nguyên tắc
của đầu tư. |
Investing in this stock can be highly profitable. |
Đầu tư cổ phiếu này có thể giành được lợi nhuận cao.
|
Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không mới nhất
Download: Flie 4000 Essential English Words
3. Mẹo học tiếng Anh chuyên ngành Tài chính hiệu quả
Ngoài việc tổng hợp các từ vựng chuyên ngành Tài chính, Fash English đề xuất với bạn một số phương pháp học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể áp dụng để việc học tiếng Anh không còn là nỗi lo hay sự khó khăn nữa.
3.1. Sử dụng thường xuyên từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính dưới giao tiếp hàng ngày
Việc sử dụng từ vựng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách nhanh hơn và lâu hơn. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ vựng nhuần nhuyễn cũng như phản xạ nhanh sẽ giúp bạn cải thiện kỹ càng năng giao tiếp dưới công việc.
Vì vậy, trong quá trình học tập và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật các thuật ngữ dưới ngành để vận dụng tốt hơn.
3.2. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính thông qua phát âm
Phương pháp này không giúp các bạn học từ vựng tốc độ hơn. Thông qua phát âm chuẩn mỗi từ vựng, bạn có thể nhanh chóng có thể nhớ kỹ càng từ vựng, có thể luyện tập phát âm như người bản ngữ. Điều này cũng sẽ giúp ích cho bạn dưới quá trình giao lưu, ký kết hợp đồng với đối tác mà không khiến họ cảm thấy khó khăn để hiểu được cách phát âm của bạn, khiến các vấn đề không được giải quyết.
3.3. Nghe và đọc về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính càng nhiều càng tốt
Việc đọc thêm các sách tiếng Anh về xuất nhập khẩu không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức mà còn giúp bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn cần tích cực nghe các đoạn hội thoại để trau dồi thêm cách ứng xử, diễn đạt với tình huống tiếng Anh xuất nhập khẩu thực tế. Bạn hãy đọc nhiều sách chuyên ngành để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và thu thập thêm nhiều từ vựng, cách diễn đạt hay ho.
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính. Để việc học tiếng Anh không còn là vấn đề hãy ghi chép, học từ vựng và mẫu câu cơ bản trên nhé.
Chúc vốn từ của bạn ngày càng nâng cao.
KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI FAST ENGLISH
Trung tâm Fash English tổ chức giảng dạy các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho những bạn mất gốc, chưa biết gì, chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, muốn học lại từ đầu, những bạn muốn học tiếng Anh để phục vụ cho công việc.
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:57