Cấu trúc Prevent là một trong những ngữ pháp phổ biến trong tiếng anh và thường bắt gặp nhiều trong các bài kiểm tra hay kỳ thi đánh giá năng lực. Vì vậy ở bài viết này, hãy cùng Fash English khám phá về cấu trúc Prevent và cách dùng trong tiếng anh để dễ dàng vượt qua các bài thi hơn nhé!
Cấu trúc Prevent là gì?
Prevent là một ngoại động từ tiếng anh. Với nghĩa là ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra.
Trong một số trường hợp, Prevent có thể được dùng để thay thế các từ đồng nghĩa như: stop, avoid, prohibit,…
Ví dụ:
• Covid 19 epidemic prevents people from going out.
(Dịch covid -19 ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)
• The guardian prevented me from going inside the museum.
(Người bảo vệ đã ngăn không cho tôi vào bảo tàng.)
• Do you think you can prevent it from happening?
(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?)
Khi nào sử dụng cấu trúc prevent?
Cấu trúc Prevent được sử dụng khi muốn trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra.
Công thức:
S + prevent + O + from + V-ing
Hoặc:
S + prevent + O
Ví dụ:
• My father prevents me from eating too much before meal time.
(Bố tôi ngăn tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)
• I think the weather will prevent us from going on a picnic tomorrow afternoon.
(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều mai đâu.)
• The teacher’s job is to supervise us and prevent cheating during the exam.
(Công việc của giáo viên là giám sát chúng tôi và ngăn chặn chúng tôi gian lận trong kỳ thi.)
Cấu trúc prevent và cách dùng trong tiếng anh
Như đã nói ở trên, cấu trúc prevent mang nghĩa ngăn chặn ai đó làm gì hoặc điều gì đó có thể xảy ra. Cấu trúc này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
1. Cấu trúc Prevent + V ing
Công thức:
S + prevent + O + from + V_ing/Noun
Mang nghĩa: ngăn cản ai đó, điều gì đó làm gì hoặc khỏi điều gì
Ví dụ:
• My father prevents me from going out with my friend.
(Bố tôi ngăn cản tôi đi chơi với bạn.)
• Flood storm prevented me from doing anything.
(Bão lũ ngăn cản tôi làm bất cứ điều gì.)
2. Cấu trúc Prevent + N
Công thức:
S + prevent + O
Mang nghĩa: Ngăn cản điều gì đó xảy ra
Ví dụ:
• Security camera system is used to prevent thieves.
(Hệ thống camera an ninh được sử dụng để ngăn chặn những kẻ trộm.)
• We should wear helmets when riding motorbikes to prevent accidents.
(Chúng ta nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để phòng tai nạn.)
>>Xem thêm: Cấu trúc Asked và cách dùng trong tiếng anh
Phân biệt cấu trúc Prevent và Avoid trong tiếng anh
Chúng ta biết, Prevent và Avoid có thể hoán đổi cho nhau vì cả hai đều nói đến một điều gì đó không thể xảy ra. Tuy nhiên, giữa hai cấu trúc này cũng có sự khác biệt đó là những sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa.
– Cấu trúc prevent được dùng để diễn tả việc ngăn chặn, tránh cho điều gì đó CHƯA XẢY RA
– Cấu trúc Avoid được dùng để diễn tả việc tránh điều gì đó ĐÃ TỒN TẠI
Ví dụ:
• Tom should get up earlier to prevent late attendance.
(Tom nên dậy sớm để tránh việc đi muộn.)
-> Ở trường hợp này, các bạn không thể sử dụng avoid vì việc “đi muộn” chưa xảy ra và có thể xảy ra nếu “anh ấy không dậy sớm”.
• I should stay at home to avoid the rain.
(Tôi nên ở nhà để tránh cơn mưa.)
-> Trong trường hợp này, “cơn mưa” đã xảy ra và chúng ta không thể ngăn cản điều đó mà chỉ có thể tránh đi bằng cách “ở nhà”.
>>Xem thêm: Cấu trúc In case trong tiếng anh – Phân biệt với cấu trúc In case of
Bài tập vận dụng cấu trúc Prevent
Dưới đây là một số bài tập thực hành với cấu trúc prevent, chúc các bạn sẽ đạt được kết quả cao!
Bài 1: Hãy viết lại câu có sử dụng động từ prevent
1. I don’t think we should go too long, it’s going to be dark soon.
2. Students are not allowed to be late to school, it’s the rule.
3. The contract states that this information is confidential, so I can’t tell you anything about it.
4. Lenka couldn’t eat more candies because her mother said no.
5. My parcel got stuck overseas. It must have been the slow paperwork confirmation process.
Đáp án:
1. The darkness will prevent us from going too long.
2. Rules to prevent students from being late to school.
3. The contract prevents me from telling you anything about this information.
4. Lenka’s mother prevented her from eating more candies.
5. The slow paperwork confirmation process must have prevented my parcel from being delivered.
Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống
1. This campaign is designed to __________ accidents
2. I want to __________ Linda from getting sick.
3. You can’t __________ angry all the time.
4. He shut the door to __________ being overheard.
5. We are working to __________ apartment fire
Đáp án:
1. prevent
2. prevent
3. avoid
4. avoid
5. prevent
Tổng Kết
Bài viết trên, chúng tôi đã chia sẻ đến các bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc Prevent. Hy vọng các bạn đã nắm rõ định nghĩa, cách dùng và phân biệt được Prevent và Avoid. Chúc các bạn thực hành thật tốt để đạt kết quả cao trong các kỳ thi.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì cần Fash English giải đáp, hãy để lại câu hỏi bên dưới phần bình luận để chúng tôi có thể giải đáp thắc mắc cho bạn sớm nhất. Ngoài ra nếu muốn nhận thêm tài liệu tiếng Anh miễn phí, hãy để lại họ tên, email, số điện thoại để Fash English có thể gửi tài liệu cho bạn nhé. Hãy theo dõi web thường xuyên để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác. Chúc bạn học tập thật tốt!
Bài viết được cập nhật vào lúc:16/08/2023 @ 14:53